MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,020,228,172,091 12,529,681,006,932 13,051,580,922,613 14,793,649,168,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 554,672,970,177 2,422,233,820,946 1,561,762,324,627 1,171,440,125,549
1. Tiền 423,932,870,177 1,904,282,890,946 1,130,976,452,678 1,114,934,749,049
2. Các khoản tương đương tiền 130,740,100,000 517,950,930,000 430,785,871,949 56,505,376,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 829,587,290,062 983,909,592,180 1,728,196,377,863 1,980,723,670,150
1. Chứng khoán kinh doanh 808,587,290,062 953,739,592,180 1,617,326,377,863 1,854,353,670,150
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,000,000,000 30,170,000,000 110,870,000,000 126,370,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,590,166,653,297 5,871,659,922,841 6,273,798,681,177 6,120,169,744,976
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,258,525,152,462 3,483,108,192,597 4,105,544,838,418 4,321,019,914,651
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 745,546,681,107 670,580,017,499 382,142,586,078 764,868,159,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,754,050,243,315 1,933,741,311,281 2,003,463,207,668 1,251,633,622,167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -171,955,423,587 -229,769,598,536 -231,351,950,987 -231,351,950,987
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,908,589,458,049 3,077,085,097,664 3,226,999,893,488 5,043,453,877,727
1. Hàng tồn kho 2,918,670,611,988 3,098,871,182,692 3,247,356,584,400 5,072,044,319,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,081,153,939 -21,786,085,028 -20,356,690,912 -28,590,442,218
V.Tài sản ngắn hạn khác 137,211,800,506 174,792,573,301 260,823,645,458 477,861,749,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,535,616,553 46,174,476,514 37,448,529,502 40,836,320,103
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,956,534,395 118,569,256,202 199,391,210,968 424,145,115,914
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,719,649,558 10,048,840,585 23,983,904,988 12,880,313,760
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,254,846,852,535 11,036,567,948,373 14,079,947,442,179 15,153,803,115,686
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,263,782,630 45,792,568,483 30,465,035,284 30,485,035,284
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 56,263,782,630 45,792,568,483 30,465,035,284 30,485,035,284
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,495,816,828,012 5,565,591,944,310 5,883,390,337,454 5,759,263,790,554
1. Tài sản cố định hữu hình 5,049,286,361,561 5,114,554,537,911 5,399,413,082,962 5,288,588,341,760
- Nguyên giá 8,210,768,784,413 8,777,433,355,688 9,174,547,305,998 9,167,118,659,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,161,482,422,852 -3,662,878,817,777 -3,775,134,223,036 -3,878,530,317,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 446,530,466,451 451,037,406,399 483,977,254,492 470,675,448,794
- Nguyên giá 493,710,853,806 532,000,812,366 541,122,316,699 533,360,151,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,180,387,355 -80,963,405,967 -57,145,062,207 -62,684,703,162
III. Bất động sản đầu tư 223,253,982,630 219,747,454,785 215,468,535,210 212,744,653,809
- Nguyên giá 296,215,724,512 296,215,724,512 296,215,724,512 296,215,724,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,961,741,882 -76,468,269,727 -80,747,189,302 -83,471,070,703
IV. Tài sản dở dang dài hạn 536,111,043,169 667,174,576,901 1,133,744,009,300 1,710,409,563,702
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 536,111,043,169 667,174,576,901 1,133,744,009,300 1,710,409,563,702
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,875,826,925,833 3,503,560,841,669 5,798,321,861,657 6,424,154,446,033
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,721,456,524,252 3,386,450,730,368 5,673,326,460,076 6,299,159,044,452
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 124,370,401,581 124,370,401,581 124,370,401,581 124,370,401,581
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,885,290,280
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 625,000,000 625,000,000 625,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,067,574,290,261 1,034,700,562,225 1,018,557,663,274 1,016,745,626,304
1. Chi phí trả trước dài hạn 436,879,071,175 424,708,060,842 428,187,724,131 437,440,488,666
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,546,295,521 11,819,543,887 12,172,947,716 21,084,112,279
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 618,148,923,565 598,172,957,496 578,196,991,427 558,221,025,359
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,275,075,024,626 23,566,248,955,305 27,131,528,364,792 29,947,452,283,865
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,641,933,934,020 15,823,536,428,314 18,939,292,075,307 21,366,720,444,765
I. Nợ ngắn hạn 7,208,392,911,083 8,955,161,951,211 10,906,300,944,309 13,379,497,776,077
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,501,103,405,308 2,393,695,444,423 3,196,040,152,986 2,587,447,141,828
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 128,421,728,011 294,445,067,844 302,845,082,321 309,302,082,433
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,672,025,118 163,491,844,255 126,904,473,145 62,765,581,856
4. Phải trả người lao động 94,806,861,698 98,360,305,765 170,675,496,291 72,497,791,625
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 118,610,086,953 159,501,250,824 171,900,875,493 174,668,209,791
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,054,083,824 18,904,187,949 21,977,772,480 25,324,052,465
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,117,402,841,177 1,398,273,659,692 2,459,626,219,285 3,231,143,447,004
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,991,955,356,079 4,286,997,342,731 4,331,009,240,283 6,807,532,281,529
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 56,215,969,357 91,105,475,191 76,240,526,352 72,709,671,932
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,150,553,558 50,387,372,537 49,081,105,673 36,107,515,614
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,433,541,022,937 6,868,374,477,103 8,032,991,130,998 7,987,222,668,688
1. Phải trả người bán dài hạn 32,034,800,000 22,345,000,000 46,109,536,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 43,098,146,374 42,825,901,078 42,553,655,782 42,281,410,486
7. Phải trả dài hạn khác 22,161,421,605 20,800,597,232 20,519,332,766 19,806,950,942
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,113,450,618,276 6,568,556,235,311 7,752,211,494,109 7,655,843,207,631
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 138,192,186,667 137,777,575,997 136,934,908,555 136,538,253,098
12. Dự phòng phải trả dài hạn 84,603,850,015 76,069,167,485 80,771,739,786 86,643,310,531
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,633,141,090,606 7,742,712,526,991 8,192,236,289,485 8,580,731,839,100
I. Vốn chủ sở hữu 7,626,110,379,465 7,735,948,390,849 8,185,738,728,342 8,574,500,852,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000 4,882,440,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,457,000,000 66,457,000,000 13,074,761,451 35,980,091,349
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 147,588,933,577 147,588,933,577 77,388,963,577 77,388,963,577
5. Cổ phiếu quỹ -299,967,829,249 -299,967,829,249 -102,997,990,700 -43,880,777,255
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,023,242,245 77,023,242,245 77,023,242,245 76,059,032,630
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,420,904,155,436 1,562,226,395,665 1,877,564,869,189 2,153,850,627,675
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 351,532,452,048 537,862,741,511 790,816,106,504 254,064,278,577
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,069,371,703,388 1,024,363,654,154 1,086,748,762,685 1,899,786,349,098
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,331,664,877,456 1,300,180,648,611 1,361,244,882,580 1,392,662,914,980
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,030,711,141 6,764,136,142 6,497,561,143 6,230,986,144
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 7,030,711,141 6,764,136,142 6,497,561,143 6,230,986,144
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,275,075,024,626 23,566,248,955,305 27,131,528,364,792 29,947,452,283,865
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.