1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,654,241,508,250 |
4,688,807,451,707 |
3,568,056,974,271 |
3,911,179,356,939 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
34,222,040,066 |
47,023,770,244 |
39,348,078,075 |
37,557,254,024 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,620,019,468,184 |
4,641,783,681,463 |
3,528,708,896,196 |
3,873,622,102,915 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,075,651,299,232 |
4,014,667,390,442 |
3,091,773,213,523 |
3,369,171,492,466 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
544,368,168,952 |
627,116,291,021 |
436,935,682,673 |
504,450,610,449 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
225,054,490,905 |
41,936,467,871 |
106,822,872,150 |
465,812,025,525 |
|
7. Chi phí tài chính |
231,789,288,244 |
298,536,814,693 |
270,829,273,709 |
326,307,112,231 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
171,852,204,704 |
173,979,921,149 |
180,950,038,647 |
184,370,824,760 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
52,182,082,142 |
5,647,353,037 |
-12,782,503,535 |
-26,603,004,208 |
|
9. Chi phí bán hàng |
84,174,363,923 |
111,317,586,627 |
74,310,870,692 |
78,942,018,061 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
92,873,575,182 |
105,768,017,887 |
106,913,646,931 |
102,827,574,860 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
412,767,514,650 |
159,077,692,722 |
78,922,259,956 |
435,582,926,614 |
|
12. Thu nhập khác |
4,898,810,423 |
6,066,618,530 |
11,991,458,173 |
18,610,549,357 |
|
13. Chi phí khác |
2,367,026,842 |
3,111,923,408 |
6,341,123,285 |
-1,943,188,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,531,783,581 |
2,954,695,122 |
5,650,334,888 |
20,553,738,107 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
415,299,298,231 |
162,032,387,844 |
84,572,594,844 |
456,136,664,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
54,607,503,215 |
44,923,410,444 |
37,202,365,822 |
3,885,692,935 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-286,443,568 |
2,540,360,111 |
-12,886,751,979 |
18,527,133,864 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
360,978,238,584 |
114,568,617,289 |
60,256,981,001 |
433,723,837,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
329,328,027,509 |
90,174,662,178 |
46,337,824,120 |
412,763,973,937 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
31,650,211,075 |
24,393,955,111 |
13,919,156,881 |
20,959,863,985 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,484 |
301 |
154 |
1,376 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|