MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,996,717,464 151,845,897,267 145,449,379,123 153,109,235,576
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 283,213,532 233,515,439 279,836,753 132,788,729
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,713,503,932 151,612,381,828 145,169,542,370 152,976,446,847
4. Giá vốn hàng bán 96,280,794,896 82,221,261,957 93,537,771,358 97,832,038,787
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,432,709,036 69,391,119,871 51,631,771,012 55,144,408,060
6. Doanh thu hoạt động tài chính 202,417,630 593,915,612 162,578,981 488,103,110
7. Chi phí tài chính 538,214,130 594,352,091 415,867,619 485,645,604
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,273,726,104 43,421,022,086 25,888,013,771 28,120,873,785
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,659,728,207 16,177,766,692 16,907,488,855 19,934,458,660
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,163,458,225 9,791,894,614 8,582,979,748 7,091,533,121
12. Thu nhập khác 41,898,035 663,991,769 185,698,057 151,700,555
13. Chi phí khác 10,859,999 665,904,317 512,656,697 569,064,280
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,038,036 -1,912,548 -326,958,640 -417,363,725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,194,496,261 9,789,982,066 8,256,021,108 6,674,169,396
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 932,848,309 1,731,830,052 1,514,329,192 1,298,306,782
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,261,647,952 8,058,152,014 6,741,691,916 5,375,862,614
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,261,647,952 8,058,152,014 6,741,691,916 5,375,862,614
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.