1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,627,037,192,030 |
15,937,439,704,720 |
15,524,700,200,042 |
17,570,501,884,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,859,680 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,627,037,192,030 |
15,937,439,704,720 |
15,524,700,200,042 |
17,570,498,024,861 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,224,775,865,675 |
13,031,056,098,632 |
12,904,918,186,602 |
14,301,032,879,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,402,261,326,355 |
2,906,383,606,088 |
2,619,782,013,440 |
3,269,465,145,321 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
402,111,961,661 |
383,943,986,688 |
288,192,136,505 |
263,141,362,020 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,283,686,996 |
17,969,007,950 |
25,865,452,365 |
55,772,781,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,386,611,740 |
16,710,537,457 |
24,808,582,325 |
52,814,030,559 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-808,724,790 |
250,194,823 |
-1,486,482,306 |
-998,758,126 |
|
9. Chi phí bán hàng |
442,906,355,006 |
512,610,886,039 |
546,429,628,222 |
534,099,757,168 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
166,879,204,462 |
155,124,068,745 |
255,023,771,785 |
353,141,885,879 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,159,495,316,762 |
2,604,873,824,865 |
2,079,168,815,267 |
2,588,593,324,706 |
|
12. Thu nhập khác |
13,390,867,473 |
4,743,383,837 |
27,640,117,339 |
73,028,891,856 |
|
13. Chi phí khác |
11,459,136,916 |
4,294,383,564 |
20,728,867,874 |
24,380,563,441 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,931,730,557 |
449,000,273 |
6,911,249,465 |
48,648,328,415 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,161,427,047,319 |
2,605,322,825,138 |
2,086,080,064,732 |
2,637,241,653,121 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
449,172,022,113 |
544,790,764,882 |
426,584,055,092 |
578,969,370,943 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-505,274,590 |
-7,563,038,215 |
-21,767,416,685 |
833,114,468 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,712,760,299,796 |
2,068,095,098,471 |
1,681,263,426,325 |
2,057,439,167,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,714,319,600,607 |
2,023,381,028,254 |
1,682,291,629,457 |
2,029,677,573,680 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,559,300,811 |
44,714,070,217 |
-1,028,203,132 |
27,761,594,030 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
752 |
1,038 |
837 |
1,058 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|