TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
57,191,407,495,469 |
60,393,770,234,221 |
57,329,016,363,977 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,648,444,105,639 |
9,054,658,184,090 |
10,206,278,543,029 |
|
1. Tiền |
|
2,420,630,928,155 |
1,839,458,184,090 |
2,121,422,409,681 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,227,813,177,484 |
7,215,200,000,000 |
8,084,856,133,348 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
25,048,928,654,952 |
27,617,478,798,638 |
25,793,995,100,008 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
25,048,928,654,952 |
27,617,478,798,638 |
25,793,995,100,008 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
20,684,169,362,779 |
20,633,189,886,263 |
17,522,046,269,497 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
12,806,273,131,385 |
11,980,968,146,721 |
10,788,141,304,909 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
230,324,574,676 |
194,447,242,615 |
248,585,275,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
8,339,185,564,876 |
9,148,030,076,497 |
7,174,085,308,901 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-691,613,908,158 |
-690,255,579,570 |
-688,765,620,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
2,094,568,899,208 |
2,107,155,077,845 |
2,536,824,600,677 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
2,178,030,297,362 |
2,190,616,475,999 |
2,621,657,690,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-83,461,398,154 |
-83,461,398,154 |
-84,833,089,999 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
715,296,472,891 |
981,288,287,385 |
1,269,871,850,766 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
89,258,190,070 |
85,690,743,713 |
100,142,499,276 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
571,484,775,019 |
839,487,776,460 |
1,100,543,134,333 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
54,553,507,802 |
56,109,767,212 |
69,186,217,157 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
27,978,748,208,217 |
28,145,700,038,987 |
27,894,846,842,380 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
207,977,387,687 |
168,033,469,902 |
147,838,558,867 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
77,932,442,272 |
70,327,175,497 |
68,293,112,642 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
130,044,945,415 |
97,706,294,405 |
79,545,446,225 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
17,972,543,138,207 |
17,422,757,655,931 |
17,077,040,402,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
17,567,064,372,462 |
17,013,507,835,869 |
16,679,673,135,051 |
|
- Nguyên giá |
|
56,639,115,951,408 |
56,816,596,276,446 |
57,236,715,208,612 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-39,072,051,578,946 |
-39,803,088,440,577 |
-40,557,042,073,561 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
405,478,765,745 |
409,249,820,062 |
397,367,267,850 |
|
- Nguyên giá |
|
596,608,084,093 |
612,465,294,093 |
612,356,194,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-191,129,318,348 |
-203,215,474,031 |
-214,988,926,243 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
21,718,563,658 |
37,061,933,207 |
36,689,694,497 |
|
- Nguyên giá |
|
26,427,782,233 |
42,051,001,624 |
42,051,001,624 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,709,218,575 |
-4,989,068,417 |
-5,361,307,127 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,012,851,515,205 |
5,420,752,443,710 |
5,381,291,818,828 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1,129,234,697 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,012,851,515,205 |
5,419,623,209,013 |
5,381,291,818,828 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
399,368,176,514 |
415,349,579,430 |
400,625,600,819 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
389,368,176,514 |
405,349,579,430 |
390,625,600,819 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,364,289,426,946 |
4,681,744,956,807 |
4,851,360,766,468 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,311,436,331,820 |
4,625,136,414,449 |
4,787,328,225,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
52,853,095,126 |
56,608,542,358 |
64,029,671,393 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,869,778 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
85,170,155,703,686 |
88,539,470,273,208 |
85,223,863,206,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
29,460,831,459,392 |
27,967,582,653,074 |
27,210,833,884,142 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
18,619,859,339,324 |
17,014,431,768,668 |
15,493,286,675,805 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,230,249,927,686 |
5,338,407,394,313 |
7,309,914,537,417 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
49,958,201,397 |
129,369,743,612 |
134,164,113,739 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,104,212,375,161 |
1,447,754,117,258 |
934,051,953,666 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
390,442,698,981 |
302,208,475,644 |
301,039,738,960 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,270,106,346,554 |
4,148,676,894,278 |
3,747,571,565,970 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,580,022,732,334 |
2,816,476,250,036 |
1,179,804,729,752 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,941,974,795,456 |
2,101,924,212,488 |
1,169,111,633,729 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
501,538,964,190 |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
551,353,297,565 |
707,114,681,039 |
695,128,402,572 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,840,972,120,068 |
10,953,150,884,406 |
11,717,547,208,337 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
20,520,692,363 |
20,520,692,363 |
20,952,707,395 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
138,531,814,826 |
153,175,177,953 |
152,996,950,454 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
8,113,095,957,168 |
8,204,318,613,980 |
8,960,439,164,636 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
226,316,521,821 |
233,241,179,255 |
233,241,179,255 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,338,820,412,712 |
2,338,208,499,677 |
2,347,333,185,419 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3,686,721,178 |
3,686,721,178 |
2,584,021,178 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
55,709,324,244,294 |
60,571,887,620,134 |
58,013,029,322,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
55,709,324,244,294 |
60,571,887,620,134 |
58,013,029,322,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
19,139,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
210,679,541,296 |
210,679,541,297 |
210,679,541,297 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
196,658,562,649 |
196,658,562,648 |
196,658,562,648 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
21,053,839,680,240 |
21,063,056,727,255 |
21,063,056,727,255 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
6,287,318,113 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
13,949,540,186,632 |
18,762,422,641,870 |
16,023,172,827,194 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,425,864,800,237 |
8,435,889,424,183 |
11,424,938,387,097 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
10,523,675,386,395 |
10,326,533,217,687 |
4,598,234,440,097 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,152,818,955,364 |
1,193,282,828,951 |
1,373,674,345,708 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
85,170,155,703,686 |
88,539,470,273,208 |
85,223,863,206,357 |
|