1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,059,472,400 |
125,293,958,441 |
124,668,571,976 |
65,412,295,265 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,059,472,400 |
125,293,958,441 |
124,668,571,976 |
65,412,295,265 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,557,853,631 |
122,768,032,800 |
120,897,837,309 |
64,175,648,804 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,501,618,769 |
2,525,925,641 |
3,770,734,667 |
1,236,646,461 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
666,359,584 |
663,187,021 |
674,902,906 |
660,158,490 |
|
7. Chi phí tài chính |
625,570,603 |
594,506,516 |
1,686,528,518 |
1,496,408,295 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
625,570,603 |
592,191,016 |
1,686,528,518 |
1,496,408,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,590,321,405 |
1,039,945,200 |
730,255,450 |
491,953,826 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,103,940,922 |
1,120,444,041 |
1,120,854,535 |
908,624,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
848,145,423 |
434,216,905 |
907,999,070 |
-1,000,182,070 |
|
12. Thu nhập khác |
728,001 |
|
01 |
|
|
13. Chi phí khác |
67,893,578 |
55,020,338 |
51,285,065 |
62,482,324 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-67,165,577 |
-55,020,338 |
-51,285,064 |
-62,482,324 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
780,979,846 |
379,196,567 |
856,714,006 |
-1,062,664,394 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
169,774,685 |
178,315,475 |
181,599,814 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
611,205,161 |
200,881,092 |
675,114,192 |
-1,062,664,394 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
611,205,161 |
200,881,092 |
675,114,192 |
-1,062,664,394 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
15 |
49 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-71 |
|