MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư khai khoáng và Quản lý tài sản FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,007,933,304 27,309,610,216 203,335,149,634 90,077,966,177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,007,933,304 27,309,610,216 203,335,149,634 90,077,966,177
4. Giá vốn hàng bán 28,833,608,546 24,405,428,495 199,154,019,845 84,832,628,012
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,174,324,758 2,904,181,721 4,181,129,789 5,245,338,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,383,108 1,842,704,299 539,250,056 539,239,251
7. Chi phí tài chính 563,176,918 546,641,470 575,957,592 537,848,005
- Trong đó: Chi phí lãi vay 563,176,018 546,641,470 575,957,592 537,848,005
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -353,502,049
9. Chi phí bán hàng 747,994,782 1,789,719,570 2,811,633,005 3,274,594,350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 920,317,627 1,007,033,552 1,145,066,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 517,034,117 1,490,207,353 325,755,696 827,068,315
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 40,075,967 158,074,837 32,374,101 42,986,527
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -40,075,967 -158,074,837 -32,374,101 -42,986,527
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 476,958,150 1,332,132,516 293,381,595 784,081,788
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 103,406,823 298,041,470 60,136,319 122,763,917
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 373,551,327 1,034,091,046 233,245,276 661,317,871
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 373,551,327 1,034,091,046 233,245,276 661,317,871
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 27 75 17 48
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.