MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 139,698,582,379 144,175,884,865 144,582,083,869 145,385,525,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,737,445,041 1,286,184,386 1,446,884,520 6,480,136,898
1. Tiền 1,737,445,041 1,286,184,386 1,446,884,520 6,480,136,898
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,342,519,930 121,934,645,711 123,758,274,034 119,591,012,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,314,266,937 94,290,828,882 96,634,816,135 92,564,983,335
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,668,977,727 17,683,977,727 17,738,977,727 17,745,572,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,200,000,000 7,200,000,000 7,200,000,000 7,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,167,605,266 2,768,169,102 3,100,499,972 2,996,476,136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,330,000 -8,330,000 -916,019,800 -916,019,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,015,155,338 19,465,981,522 17,853,021,919 17,785,897,150
1. Hàng tồn kho 18,015,155,338 19,465,981,522 17,853,021,919 17,785,897,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,603,462,070 1,489,073,246 1,523,903,396 1,528,479,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 877,527,361 834,979,066 961,101,716 1,061,645,463
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,021,109
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 679,913,600 654,094,180 562,801,680 466,833,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 103,183,540,075 98,051,443,062 96,196,934,994 94,357,855,158
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,116,950,698 30,116,950,698 30,116,950,698 30,132,378,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,116,950,698 30,116,950,698 30,116,950,698 30,132,378,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,819,085,380 47,213,109,584 45,609,396,116 44,005,682,648
1. Tài sản cố định hữu hình 48,819,085,380 47,213,109,584 45,609,396,116 44,005,682,648
- Nguyên giá 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,655,428,872 -35,261,404,668 -36,865,118,136 -38,468,831,604
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,553,772,586 3,276,886,293 3,276,886,293 3,276,886,293
- Nguyên giá 6,553,772,586 3,276,886,293 3,276,886,293 3,276,886,293
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136,436,364 136,436,364 136,436,364 136,436,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,436,364 136,436,364 136,436,364 136,436,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,557,295,047 17,308,060,123 17,057,265,523 16,806,470,923
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,557,295,047 17,308,060,123 17,057,265,523 16,806,470,923
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,882,122,454 242,227,327,927 240,779,018,863 239,743,381,047
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 79,444,432,708 80,059,373,723 80,002,213,955 81,415,941,315
I. Nợ ngắn hạn 79,444,432,708 79,059,373,723 68,883,213,955 70,296,941,315
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,756,137,668 3,963,168,558 3,104,702,537 3,442,296,160
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,232,595,001 19,232,595,001 19,332,595,000 20,495,463,816
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 523,391,805 457,123,772 388,393,694 441,595,897
4. Phải trả người lao động 488,160,091 477,781,083 779,318,083 616,609,677
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,545,164 597,861,648 1,149,939,970 1,595,429,973
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,637,482,979 34,679,734,059 34,595,764,671 34,673,045,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,761,120,000 19,651,109,602 9,532,500,000 9,032,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,000,000,000 11,119,000,000 11,119,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,000,000,000 11,119,000,000 11,119,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,437,689,746 162,167,954,204 160,776,804,908 158,327,439,732
I. Vốn chủ sở hữu 163,437,689,746 162,167,954,204 160,776,804,908 158,327,439,732
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000 149,039,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,397,819,746 13,128,084,204 11,736,934,908 9,287,569,732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,103,681 -1,291,839,223 14,419,923,427 11,736,934,908
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,419,923,427 14,419,923,427 -2,682,988,519 -2,449,365,176
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,882,122,454 242,227,327,927 240,779,018,863 239,743,381,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.