TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
227,313,548,477 |
108,839,691,102 |
117,505,523,958 |
128,723,612,972 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
375,132,152 |
747,249,484 |
6,371,157,574 |
2,370,379,871 |
|
1. Tiền |
375,132,152 |
747,249,484 |
6,371,157,574 |
2,370,379,871 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,430,665,119 |
96,642,799,676 |
100,891,861,483 |
114,594,110,161 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
205,461,366,472 |
79,656,761,778 |
80,073,600,240 |
92,945,615,477 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,273,348,400 |
6,804,938,593 |
12,999,807,547 |
13,138,211,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
775,800,000 |
775,800,000 |
|
7,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,920,150,247 |
9,405,299,305 |
7,826,783,696 |
1,318,613,151 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8,330,000 |
-8,330,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,866,889,775 |
10,116,052,967 |
8,841,254,968 |
10,255,928,484 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,866,889,775 |
10,116,052,967 |
8,841,254,968 |
10,255,928,484 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,640,861,431 |
1,333,588,975 |
1,401,249,933 |
1,503,194,456 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,191,065 |
171,399,975 |
165,049,607 |
408,975,796 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
425,044,466 |
|
169,979,026 |
77,201,060 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,164,625,900 |
1,162,189,000 |
1,066,221,300 |
1,017,017,600 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,749,625,317 |
114,971,508,069 |
112,439,959,668 |
110,553,092,201 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,287,390,898 |
37,287,390,898 |
30,102,058,598 |
30,102,058,598 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,287,390,898 |
|
30,102,058,598 |
30,102,058,598 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,069,736,932 |
58,462,500,996 |
56,855,265,060 |
55,248,029,124 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,069,736,932 |
58,462,500,996 |
56,855,265,060 |
55,248,029,124 |
|
- Nguyên giá |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
82,474,514,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,404,777,320 |
-24,012,013,256 |
-25,619,249,192 |
-27,226,485,128 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6,553,772,586 |
6,553,772,586 |
|
- Nguyên giá |
|
|
6,553,772,586 |
6,553,772,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,000,000 |
136,436,364 |
136,436,364 |
136,436,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,000,000 |
136,436,364 |
136,436,364 |
136,436,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,377,497,487 |
19,085,179,811 |
18,792,427,060 |
18,512,795,529 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,377,497,487 |
19,085,179,811 |
18,792,427,060 |
18,512,795,529 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
344,063,173,794 |
223,811,199,171 |
229,945,483,626 |
239,276,705,173 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,619,907,198 |
61,706,614,704 |
67,993,170,976 |
76,713,187,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
175,779,240,998 |
58,072,948,504 |
64,808,670,976 |
75,930,687,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
154,237,035,417 |
36,764,308,898 |
39,234,982,962 |
47,798,224,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
487,973,500 |
487,973,500 |
137,973,500 |
1,019,764,609 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,491,667,486 |
1,874,323,577 |
158,435,509 |
340,772,239 |
|
4. Phải trả người lao động |
618,561,577 |
683,654,839 |
465,885,432 |
457,062,318 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
287,339,012 |
85,618,372 |
544,633,872 |
102,293,016 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,847,303,365 |
1,779,898,888 |
589,410,521 |
639,570,233 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,809,360,641 |
16,397,170,430 |
23,677,349,180 |
25,573,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,840,666,200 |
3,633,666,200 |
3,184,500,000 |
782,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
449,166,200 |
449,166,200 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,391,500,000 |
3,184,500,000 |
3,184,500,000 |
782,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
161,443,266,596 |
162,104,584,467 |
161,952,312,650 |
162,563,517,811 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
161,443,266,596 |
162,104,584,467 |
161,952,312,650 |
162,563,517,811 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,443,266,596 |
24,104,584,467 |
23,952,312,650 |
24,563,517,811 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
787,585,480 |
1,448,903,351 |
343,129,154 |
954,334,315 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,655,681,116 |
22,655,681,116 |
23,609,183,496 |
23,609,183,496 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
344,063,173,794 |
223,811,199,171 |
229,945,483,626 |
239,276,705,173 |
|