MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 227,313,548,477 108,839,691,102 117,505,523,958 128,723,612,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 375,132,152 747,249,484 6,371,157,574 2,370,379,871
1. Tiền 375,132,152 747,249,484 6,371,157,574 2,370,379,871
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 213,430,665,119 96,642,799,676 100,891,861,483 114,594,110,161
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 205,461,366,472 79,656,761,778 80,073,600,240 92,945,615,477
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,273,348,400 6,804,938,593 12,999,807,547 13,138,211,533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 775,800,000 775,800,000 7,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,920,150,247 9,405,299,305 7,826,783,696 1,318,613,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,330,000 -8,330,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,866,889,775 10,116,052,967 8,841,254,968 10,255,928,484
1. Hàng tồn kho 11,866,889,775 10,116,052,967 8,841,254,968 10,255,928,484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,640,861,431 1,333,588,975 1,401,249,933 1,503,194,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,191,065 171,399,975 165,049,607 408,975,796
2. Thuế GTGT được khấu trừ 425,044,466 169,979,026 77,201,060
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,164,625,900 1,162,189,000 1,066,221,300 1,017,017,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,749,625,317 114,971,508,069 112,439,959,668 110,553,092,201
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,287,390,898 37,287,390,898 30,102,058,598 30,102,058,598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,287,390,898 30,102,058,598 30,102,058,598
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,069,736,932 58,462,500,996 56,855,265,060 55,248,029,124
1. Tài sản cố định hữu hình 60,069,736,932 58,462,500,996 56,855,265,060 55,248,029,124
- Nguyên giá 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252 82,474,514,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,404,777,320 -24,012,013,256 -25,619,249,192 -27,226,485,128
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,553,772,586 6,553,772,586
- Nguyên giá 6,553,772,586 6,553,772,586
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,000,000 136,436,364 136,436,364 136,436,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,000,000 136,436,364 136,436,364 136,436,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,377,497,487 19,085,179,811 18,792,427,060 18,512,795,529
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,377,497,487 19,085,179,811 18,792,427,060 18,512,795,529
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 344,063,173,794 223,811,199,171 229,945,483,626 239,276,705,173
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 182,619,907,198 61,706,614,704 67,993,170,976 76,713,187,362
I. Nợ ngắn hạn 175,779,240,998 58,072,948,504 64,808,670,976 75,930,687,362
1. Phải trả người bán ngắn hạn 154,237,035,417 36,764,308,898 39,234,982,962 47,798,224,947
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 487,973,500 487,973,500 137,973,500 1,019,764,609
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,491,667,486 1,874,323,577 158,435,509 340,772,239
4. Phải trả người lao động 618,561,577 683,654,839 465,885,432 457,062,318
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 287,339,012 85,618,372 544,633,872 102,293,016
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,847,303,365 1,779,898,888 589,410,521 639,570,233
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,809,360,641 16,397,170,430 23,677,349,180 25,573,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,840,666,200 3,633,666,200 3,184,500,000 782,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 449,166,200 449,166,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,391,500,000 3,184,500,000 3,184,500,000 782,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 161,443,266,596 162,104,584,467 161,952,312,650 162,563,517,811
I. Vốn chủ sở hữu 161,443,266,596 162,104,584,467 161,952,312,650 162,563,517,811
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000 138,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,443,266,596 24,104,584,467 23,952,312,650 24,563,517,811
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 787,585,480 1,448,903,351 343,129,154 954,334,315
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,655,681,116 22,655,681,116 23,609,183,496 23,609,183,496
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 344,063,173,794 223,811,199,171 229,945,483,626 239,276,705,173
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.