MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,306,808,462,075 1,168,643,626,957 1,159,668,141,281 1,206,080,059,320
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,330,248,927 5,592,938,522 43,831,764,376 46,565,033,574
1. Tiền 7,667,198,556 2,907,562,304 1,640,991,148 15,793,607,600
2. Các khoản tương đương tiền 2,663,050,371 2,685,376,218 42,190,773,228 30,771,425,974
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,137,782,459 42,144,147,929 44,758,442,300 33,441,122,861
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,137,782,459 42,144,147,929 44,758,442,300 33,441,122,861
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 267,062,245,935 219,541,221,486 122,929,032,012 119,704,591,179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 262,427,022,126 212,615,059,027 112,287,486,597 108,851,902,173
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,048,985,911 5,969,969,218 9,730,912,822 10,263,310,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,586,237,898 956,193,241 910,632,593 589,378,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 987,196,833,549 899,317,455,398 946,687,542,396 1,004,304,909,852
1. Hàng tồn kho 996,066,562,358 910,643,523,034 958,013,610,032 1,019,948,223,559
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,869,728,809 -11,326,067,636 -11,326,067,636 -15,643,313,707
V.Tài sản ngắn hạn khác 81,351,205 2,047,863,622 1,461,360,197 2,064,401,854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 81,351,205 2,047,863,622 1,461,360,197 2,064,401,854
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 400,433,996,209 387,250,927,887 376,319,211,709 366,278,869,280
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 364,487,992,067 353,983,717,078 344,409,770,938 334,707,647,661
1. Tài sản cố định hữu hình 364,407,488,119 353,912,084,130 344,347,008,990 334,653,756,713
- Nguyên giá 629,865,800,724 629,652,485,215 632,255,495,385 629,309,995,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -265,458,312,605 -275,740,401,085 -287,908,486,395 -294,656,238,698
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,503,948 71,632,948 62,761,948 53,890,948
- Nguyên giá 567,943,593 567,943,593 567,943,593 567,943,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -487,439,645 -496,310,645 -505,181,645 -514,052,645
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,946,004,142 33,267,210,809 31,909,440,771 31,571,221,619
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,740,403,784 32,365,440,381 30,844,138,529 29,400,072,774
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,205,600,358 901,770,428 1,065,302,242 2,171,148,845
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,707,242,458,284 1,555,894,554,844 1,535,987,352,990 1,572,358,928,600
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 922,966,169,270 762,177,905,582 744,821,106,760 779,302,140,330
I. Nợ ngắn hạn 870,215,313,707 717,928,203,579 688,628,550,205 698,555,798,780
1. Phải trả người bán ngắn hạn 207,066,659,254 127,853,287,426 116,678,102,271 108,105,139,369
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,149,198,160 8,144,823,485 11,170,425,725 13,739,704,363
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,654,723,304 4,684,813,904 2,330,753,189 3,613,112,887
4. Phải trả người lao động 30,241,162,965 20,495,328,008 7,569,222,703 10,135,822,323
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,055,002,572 1,045,029,968 1,130,390,585 1,802,164,199
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,750,783,654 17,184,733,581 10,416,153,836 33,163,227,365
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 587,302,067,984 529,613,792,069 530,427,106,758 519,090,233,136
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,995,715,814 8,906,395,138 8,906,395,138 8,906,395,138
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,750,855,563 44,249,702,003 56,192,556,555 80,746,341,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,944,514,013 43,443,360,453 55,386,215,005 79,940,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 806,341,550 806,341,550 806,341,550 806,341,550
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 784,276,289,014 793,716,649,262 791,166,246,230 793,056,788,270
I. Vốn chủ sở hữu 784,276,289,014 793,716,649,262 791,166,246,230 793,056,788,270
1. Vốn góp của chủ sở hữu 268,078,350,000 268,078,350,000 268,078,350,000 268,078,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 268,078,350,000 268,078,350,000 268,078,350,000 268,078,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 148,621,259,858 148,621,259,858 148,621,259,858 148,621,259,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,992,859,690 14,843,991,896 14,843,991,896 14,843,991,896
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 352,583,819,466 362,173,047,508 359,622,644,476 361,513,186,516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,712,642,198 12,328,395,463 9,777,992,431 11,668,534,471
- LNST chưa phân phối kỳ này 331,871,177,268 349,844,652,045 349,844,652,045 349,844,652,045
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,707,242,458,284 1,555,894,554,844 1,535,987,352,990 1,572,358,928,600
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.