1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,917,457,766 |
6,069,046,350 |
9,412,453,050 |
9,419,365,433 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,917,457,766 |
6,069,046,350 |
9,412,453,050 |
9,419,365,433 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,917,457,766 |
6,069,046,350 |
9,412,453,050 |
9,419,365,433 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
806,966,536 |
608,788,943 |
891,614,336 |
1,115,630,646 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,075,697,254 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
297,387,548 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,990,288,722 |
7,664,777,625 |
7,058,006,129 |
5,787,202,933 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,638,949,222 |
-986,942,332 |
3,246,061,257 |
4,747,793,146 |
|
12. Thu nhập khác |
46,200,000 |
10,078,202 |
2,495,010 |
287,025 |
|
13. Chi phí khác |
-2,682,788,766 |
74,383,763 |
140,332,060 |
70,010,622 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,728,988,766 |
-64,305,561 |
-137,837,050 |
-69,723,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-14,909,960,456 |
-1,051,247,893 |
3,108,224,207 |
4,678,069,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,909,960,456 |
-1,051,247,893 |
3,108,224,207 |
4,678,069,549 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,909,960,456 |
-1,051,247,893 |
3,108,224,207 |
4,678,069,549 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,787 |
-267 |
789 |
1,188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,188 |
|