1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,812,554,814,796 |
6,237,039,893,673 |
7,736,201,879,408 |
8,490,914,208,403 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,918,551,329 |
23,843,488,885 |
27,053,762,998 |
33,094,236,397 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,785,636,263,467 |
6,213,196,404,788 |
7,709,148,116,410 |
8,457,819,972,006 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,552,878,920,893 |
5,269,999,737,650 |
6,512,534,168,606 |
7,127,210,550,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,232,757,342,574 |
943,196,667,138 |
1,196,613,947,804 |
1,330,609,421,740 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,469,467,254 |
44,029,492,034 |
45,107,410,173 |
34,140,128,381 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,657,102,810 |
60,606,782,472 |
63,437,281,890 |
77,618,363,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,336,598,711 |
48,999,379,168 |
60,488,767,728 |
75,703,159,202 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
732,369,557,300 |
775,221,298,075 |
865,250,901,647 |
886,455,840,658 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
293,643,992,434 |
95,858,178,559 |
210,175,932,537 |
287,660,781,126 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
202,556,157,284 |
55,539,900,066 |
102,857,241,903 |
113,014,564,517 |
|
12. Thu nhập khác |
3,211,672,960 |
3,904,738,183 |
3,955,246,154 |
5,182,451,705 |
|
13. Chi phí khác |
1,818,438,588 |
391,604,029 |
1,042,620,724 |
1,345,895,461 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,393,234,372 |
3,513,134,154 |
2,912,625,430 |
3,836,556,244 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
203,949,391,656 |
59,053,034,220 |
105,769,867,333 |
116,851,120,761 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
34,595,047,898 |
11,525,848,210 |
20,503,496,963 |
20,062,298,584 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
746,922,814 |
|
115,602,092 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
169,354,343,758 |
46,780,263,196 |
85,266,370,370 |
96,673,220,085 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
164,586,799,706 |
46,687,414,643 |
84,543,692,032 |
94,542,948,196 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,767,544,052 |
92,848,553 |
722,678,338 |
2,130,271,889 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,084 |
394 |
714 |
798 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|