1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,526,711,600,207 |
7,812,554,814,796 |
6,237,039,893,673 |
7,736,201,879,408 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,290,388,904 |
26,918,551,329 |
23,843,488,885 |
27,053,762,998 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,477,421,211,303 |
7,785,636,263,467 |
6,213,196,404,788 |
7,709,148,116,410 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,210,975,343,723 |
6,552,878,920,893 |
5,269,999,737,650 |
6,512,534,168,606 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,266,445,867,580 |
1,232,757,342,574 |
943,196,667,138 |
1,196,613,947,804 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,412,939,667 |
50,469,467,254 |
44,029,492,034 |
45,107,410,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,179,553,095 |
54,657,102,810 |
60,606,782,472 |
63,437,281,890 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,968,274,285 |
46,336,598,711 |
48,999,379,168 |
60,488,767,728 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
734,919,088,949 |
732,369,557,300 |
775,221,298,075 |
865,250,901,647 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
134,331,742,514 |
293,643,992,434 |
95,858,178,559 |
210,175,932,537 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
414,428,422,689 |
202,556,157,284 |
55,539,900,066 |
102,857,241,903 |
|
12. Thu nhập khác |
3,180,771,134 |
3,211,672,960 |
3,904,738,183 |
3,955,246,154 |
|
13. Chi phí khác |
537,249,498 |
1,818,438,588 |
391,604,029 |
1,042,620,724 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,643,521,636 |
1,393,234,372 |
3,513,134,154 |
2,912,625,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
417,071,944,325 |
203,949,391,656 |
59,053,034,220 |
105,769,867,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
80,967,134,725 |
34,595,047,898 |
11,525,848,210 |
20,503,496,963 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
610,940,130 |
|
746,922,814 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
335,493,869,470 |
169,354,343,758 |
46,780,263,196 |
85,266,370,370 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
335,253,703,231 |
164,586,799,706 |
46,687,414,643 |
84,543,692,032 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
240,166,239 |
4,767,544,052 |
92,848,553 |
722,678,338 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,245 |
2,084 |
394 |
714 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|