MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,176,645,968,442 10,150,708,332,260 9,299,433,370,857 9,049,973,212,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,105,209,549,882 919,122,219,286 444,415,298,084 407,960,046,455
1. Tiền 679,938,797,236 677,994,756,144 443,098,725,130 407,502,004,898
2. Các khoản tương đương tiền 425,270,752,646 241,127,463,142 1,316,572,954 458,041,557
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,820,500,000,000 1,611,500,000,000 1,947,000,000,000 1,904,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,820,500,000,000 1,611,500,000,000 1,947,000,000,000 1,904,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,984,613,153,455 2,214,657,641,404 1,483,693,130,424 923,959,406,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,904,407,081 76,103,822,723 74,515,964,933 59,559,855,417
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 165,586,893,749 175,235,025,554 225,914,832,778 135,259,961,419
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,560,000,000,000 1,740,000,000,000 895,000,000,000 90,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 186,870,567,838 230,747,176,447 295,444,146,857 639,926,279,266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,748,715,213 -7,428,383,320 -7,181,814,144 -786,689,103
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,927,634,104,844 5,114,606,753,002 5,114,908,150,288 5,458,008,042,782
1. Hàng tồn kho 4,973,248,595,047 5,164,538,384,952 5,162,472,685,727 5,505,498,753,214
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,614,490,203 -49,931,631,950 -47,564,535,439 -47,490,710,432
V.Tài sản ngắn hạn khác 338,689,160,261 290,821,718,568 309,416,792,061 356,045,716,107
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 163,029,953,120 181,521,661,265 210,853,539,083 231,661,397,371
2. Thuế GTGT được khấu trừ 175,426,799,868 109,067,650,030 98,330,845,705 124,151,911,463
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 232,407,273 232,407,273 232,407,273 232,407,273
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 564,139,504,242 631,791,794,394 718,707,819,042 876,218,647,677
I. Các khoản phải thu dài hạn 136,776,859,875 143,235,089,672 158,295,576,225 159,645,636,876
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 136,776,859,875 143,235,089,672 158,295,576,225 159,645,636,876
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 171,953,389,004 171,096,165,441 171,152,942,334 172,973,468,610
1. Tài sản cố định hữu hình 16,347,092,175 16,499,729,919 16,868,860,462 19,784,217,778
- Nguyên giá 29,304,852,301 30,025,089,709 30,962,636,159 34,557,570,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,957,760,126 -13,525,359,790 -14,093,775,697 -14,773,352,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 155,606,296,829 154,596,435,522 154,284,081,872 153,189,250,832
- Nguyên giá 162,787,719,740 162,872,719,740 163,655,355,620 163,711,605,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,181,422,911 -8,276,284,218 -9,371,273,748 -10,522,354,788
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,909,091 19,098,060,892 54,343,014,455 54,309,041,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,909,091 19,098,060,892 54,343,014,455 54,309,041,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 255,318,346,272 298,362,478,389 334,916,286,028 489,290,500,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 254,447,768,019 297,494,353,615 334,731,852,853 489,106,067,164
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 870,578,253 868,124,774 184,433,175 184,433,175
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,740,785,472,684 10,782,500,126,654 10,018,141,189,899 9,926,191,860,020
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,061,511,233,922 8,933,871,544,136 8,162,223,240,183 7,985,007,539,934
I. Nợ ngắn hạn 9,061,422,080,443 8,933,784,844,136 8,162,073,308,968 7,984,857,608,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,330,715,067,474 2,067,512,837,038 2,070,022,476,901 2,243,336,122,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,005,913,363 47,204,034,672 36,488,416,922 36,953,867,534
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,514,721,241 37,320,379,039 49,170,057,723 68,467,702,502
4. Phải trả người lao động 118,918,085,410 5,006,493,555 5,644,147,125 493,233,879,387
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 380,633,239,747 594,194,297,134 531,354,555,686 104,544,163,193
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 205,650,000 205,650,000 258,243,791 278,449,067
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,214,709,831 161,410,436,282 172,558,434,206 123,484,826,232
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,047,406,062,780 6,006,791,125,820 5,282,540,186,017 4,900,537,100,981
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,808,630,597 14,139,590,596 14,036,790,597 14,021,497,597
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,153,479 86,700,000 149,931,215 149,931,215
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 86,700,000 86,700,000 86,700,000 86,700,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,453,479 63,231,215 63,231,215
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,679,274,238,762 1,848,628,582,518 1,855,917,949,716 1,941,184,320,086
I. Vốn chủ sở hữu 1,679,274,238,762 1,848,628,582,518 1,855,917,949,716 1,941,184,320,086
1. Vốn góp của chủ sở hữu 789,817,920,000 789,817,920,000 1,184,725,350,000 1,184,725,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 789,817,920,000 789,817,920,000 1,184,725,350,000 1,184,725,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 872,390,396,154 1,036,977,195,858 649,266,284,502 733,809,976,534
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 448,481,826,121 164,586,799,706 211,274,214,350 295,817,906,382
- LNST chưa phân phối kỳ này 423,908,570,033 872,390,396,152 437,992,070,152 437,992,070,152
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,065,922,608 21,833,466,660 21,926,315,214 22,648,993,552
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,740,785,472,684 10,782,500,126,654 10,018,141,189,899 9,926,191,860,020
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.