TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
99,111,443,963 |
145,325,764,212 |
185,201,207,654 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
12,941,467,181 |
12,512,416,735 |
41,175,243,677 |
|
1. Tiền |
|
12,941,467,181 |
12,512,416,735 |
13,605,243,677 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
27,570,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
27,570,000,000 |
16,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
27,570,000,000 |
16,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
32,747,936,289 |
47,751,969,057 |
64,173,240,803 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
33,278,575,868 |
46,656,806,668 |
47,193,491,788 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,894,190,452 |
6,356,390,045 |
22,731,999,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
335,108,750 |
310,188,400 |
276,615,799 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,393,192,432 |
3,170,414,590 |
3,548,659,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,153,131,213 |
-8,778,666,605 |
-9,577,526,494 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
36,835,959 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
46,379,950,652 |
45,684,504,697 |
52,475,206,731 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
48,423,624,049 |
47,576,596,257 |
57,354,727,986 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,043,673,397 |
-1,892,091,560 |
-4,879,521,255 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,042,089,841 |
11,806,873,723 |
10,877,516,443 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
294,944,408 |
324,614,209 |
625,319,557 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,747,145,433 |
11,482,259,514 |
10,252,196,886 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
17,091,459,889 |
22,200,808,592 |
34,279,872,588 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
16,151,078,690 |
17,768,261,192 |
32,681,657,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
14,015,008,690 |
15,632,191,192 |
30,441,587,707 |
|
- Nguyên giá |
|
82,322,192,365 |
88,030,551,298 |
105,705,272,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-68,307,183,675 |
-72,398,360,106 |
-75,263,684,639 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,136,070,000 |
2,136,070,000 |
2,240,069,998 |
|
- Nguyên giá |
|
2,136,070,000 |
2,136,070,000 |
2,266,070,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-26,000,002 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
660,000,000 |
4,368,757,902 |
1,598,214,883 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
660,000,000 |
4,368,757,902 |
1,598,214,883 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
280,381,199 |
63,789,498 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
280,381,199 |
63,789,498 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
116,202,903,852 |
167,526,572,804 |
219,481,080,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
57,850,428,372 |
93,161,102,051 |
123,470,364,771 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
57,850,428,372 |
93,161,102,051 |
122,373,858,245 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,396,499,846 |
11,645,687,686 |
21,591,184,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,398,309,856 |
1,587,068,534 |
1,789,287,284 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,480,585,092 |
4,440,648,164 |
5,815,000,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
14,636,818,372 |
6,200,732,140 |
17,777,910,388 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
197,757,927 |
158,161,257 |
721,129,170 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,974,110,890 |
686,229,368 |
900,188,686 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
14,580,294,973 |
53,056,904,163 |
53,124,375,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
7,186,051,416 |
15,361,034,532 |
20,630,145,214 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24,636,207 |
24,636,207 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
1,096,506,526 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
1,096,506,526 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
58,352,475,480 |
74,365,470,753 |
96,010,715,471 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
58,352,475,480 |
74,365,470,753 |
96,010,715,471 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
6,755,878,435 |
6,755,878,435 |
6,755,878,435 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
21,596,597,045 |
37,609,592,318 |
59,254,837,036 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
12,986,613,085 |
16,012,995,273 |
21,645,244,718 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,609,983,960 |
21,596,597,045 |
37,609,592,318 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
116,202,903,852 |
167,526,572,804 |
219,481,080,242 |
|