MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,997,263,488,982 7,578,691,043,196 8,700,729,240,329 7,605,674,678,535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,260,990,645 25,562,539,124 34,024,627,352 19,347,008,581
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,980,002,498,337 7,553,128,504,072 8,666,704,612,977 7,586,327,669,954
4. Giá vốn hàng bán 4,258,247,824,386 4,554,350,312,294 5,195,783,662,734 4,691,800,715,286
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,721,754,673,951 2,998,778,191,778 3,470,920,950,243 2,894,526,954,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính 202,241,950,450 218,188,627,566 223,126,152,055 325,440,423,279
7. Chi phí tài chính 106,159,096,432 108,899,945,949 152,060,434,779 141,136,993,354
- Trong đó: Chi phí lãi vay 101,366,297,422 85,791,923,680 98,553,625,985 99,817,213,604
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 69,375,800,441 67,778,123,792 94,915,649,543 115,085,619,364
9. Chi phí bán hàng 606,378,140,166 627,451,667,728 858,582,754,238 852,114,921,328
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,012,792,679,359 1,178,990,862,353 1,355,121,201,405 961,763,590,894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,268,042,508,885 1,369,402,467,106 1,423,198,361,419 1,380,037,491,735
12. Thu nhập khác 28,388,165,756 38,544,844,655 45,331,089,591 23,250,469,269
13. Chi phí khác 10,937,566,638 22,068,339,875 21,209,410,608 6,536,749,667
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,450,599,118 16,476,504,780 24,121,678,983 16,713,719,602
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,285,493,108,003 1,385,878,971,886 1,447,320,040,402 1,396,751,211,337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 186,395,040,913 238,992,006,582 307,035,001,474 224,526,320,456
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,876,078,695 -1,744,406,809 -112,303,662,813 21,522,267,377
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,084,221,988,395 1,148,631,372,113 1,252,588,701,741 1,150,702,623,504
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 878,710,517,512 928,887,800,638 982,843,692,181 906,142,681,183
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 205,511,470,883 219,743,571,475 269,745,009,560 244,559,942,321
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,121 1,187 857 1,156
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,121 1,187 857 1,156
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.