MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,974,738,294,596 22,473,334,313,473 25,608,346,381,474 27,905,525,240,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,180,454,757,893 4,306,782,189,437 4,684,867,868,361 5,162,685,900,519
1. Tiền 2,107,172,844,328 2,358,776,250,450 2,215,419,285,080 2,631,972,515,733
2. Các khoản tương đương tiền 2,073,281,913,565 1,948,005,938,987 2,469,448,583,281 2,530,713,384,786
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,823,220,085,750 9,990,823,495,588 12,435,918,124,269 14,057,681,981,618
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,823,220,085,750 9,990,823,495,588 12,435,918,124,269 14,057,681,981,618
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,803,633,693,745 5,930,772,737,994 6,263,024,543,620 6,051,076,946,319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,005,576,254,722 5,144,996,812,664 5,587,937,422,952 5,277,490,091,007
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 432,212,031,129 464,970,526,451 459,336,196,478 467,365,468,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 276,042,606,836 268,083,993,726 197,972,680,487 194,746,840,384
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,168,790 185,532,228,683
6. Phải thu ngắn hạn khác 522,710,577,339 529,154,815,368 459,208,893,239 603,967,552,923
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -432,907,776,281 -476,454,579,005 -626,962,878,219 -492,493,006,954
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,300,202,611,747 1,295,548,177,189 1,290,091,524,352 1,638,474,324,623
1. Hàng tồn kho 1,375,253,714,502 1,375,484,867,442 1,405,083,502,315 1,760,642,156,640
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -75,051,102,755 -79,936,690,253 -114,991,977,963 -122,167,832,017
V.Tài sản ngắn hạn khác 867,227,145,461 949,407,713,265 934,444,320,872 995,606,087,754
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 648,377,095,553 657,711,658,110 620,955,206,480 670,749,876,274
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,651,765,342 226,543,345,349 268,314,490,280 250,943,710,339
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,198,284,566 65,152,709,806 45,174,624,112 73,912,501,141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,938,070,369,160 15,284,122,357,685 16,141,090,782,024 16,568,753,168,985
I. Các khoản phải thu dài hạn 348,427,785,518 371,632,861,351 242,872,863,326 245,989,451,844
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 380,000,000 380,000,000 380,000,000 380,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 91,148,113,400 91,149,360,800 93,992,225,574 93,568,407,678
6. Phải thu dài hạn khác 311,628,845,936 334,832,674,369 203,229,811,570 206,770,217,984
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -54,729,173,818 -54,729,173,818 -54,729,173,818 -54,729,173,818
II.Tài sản cố định 7,365,996,280,591 7,238,790,571,133 8,317,998,687,965 8,373,230,770,473
1. Tài sản cố định hữu hình 6,222,257,491,428 6,134,425,748,719 7,219,727,606,116 7,285,925,964,352
- Nguyên giá 11,608,745,950,288 11,778,831,504,074 12,945,762,081,818 13,288,879,353,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,386,488,458,860 -5,644,405,755,355 -5,726,034,475,702 -6,002,953,388,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,122,993,365 3,088,289,171 2,902,077,617 2,528,271,864
- Nguyên giá 5,410,838,484 5,946,929,654 6,031,445,271 5,758,380,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,287,845,119 -2,858,640,483 -3,129,367,654 -3,230,108,374
3. Tài sản cố định vô hình 1,141,615,795,798 1,101,276,533,243 1,095,369,004,232 1,084,776,534,257
- Nguyên giá 1,996,980,044,176 1,997,678,395,625 2,036,967,631,495 2,068,303,271,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -855,364,248,378 -896,401,862,382 -941,598,627,263 -983,526,737,409
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,233,265,003,791 2,619,085,803,954 2,373,393,296,565 2,519,515,958,397
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,233,265,003,791 2,619,085,803,954 2,373,393,296,565 2,519,515,958,397
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,451,568,314,545 2,529,556,438,447 2,605,504,854,052 2,804,530,745,720
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,890,355,276,994 1,910,490,057,651 1,980,817,143,237 2,112,400,428,879
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 865,250,071,864 922,165,806,267 927,787,136,286 1,202,989,742,312
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -304,037,034,313 -303,299,425,471 -303,299,425,471 -511,059,425,471
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,538,812,984,715 2,525,056,682,800 2,601,321,080,116 2,625,486,242,551
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,291,095,492,149 2,283,037,199,946 2,266,063,078,923 2,285,753,665,693
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34,303,430,067 35,295,339,091 135,223,776,166 116,404,949,011
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 213,414,062,499 206,724,143,763 200,034,225,027 223,327,627,847
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 35,912,808,663,756 37,757,456,671,158 41,749,437,163,498 44,474,278,409,818
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,009,082,670,732 19,576,055,665,489 23,146,723,671,078 24,743,977,981,996
I. Nợ ngắn hạn 16,991,794,634,833 18,551,811,881,772 22,382,164,623,421 22,968,032,691,682
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,035,189,882,156 2,090,063,650,030 2,858,901,791,270 2,401,469,243,166
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 383,308,792,651 396,225,538,416 463,125,962,596 677,215,380,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 463,842,484,219 544,823,684,764 638,912,109,901 464,459,732,344
4. Phải trả người lao động 1,203,886,575,748 1,667,238,090,981 1,999,612,928,141 1,029,861,069,699
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 769,826,846,943 793,407,834,611 779,777,262,789 888,720,317,812
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 82,801,015,777 81,086,323,539 64,245,054,184 58,541,616,669
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,614,462,947,541 1,928,160,563,279 1,962,051,574,530 1,660,701,441,418
9. Phải trả ngắn hạn khác 489,247,068,777 402,819,217,046 726,345,174,792 382,430,360,018
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,571,890,414,760 10,256,051,493,688 12,062,410,192,740 14,804,786,460,957
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 100,526,097,313 121,528,796,721 206,407,715,175 201,240,542,132
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 276,812,508,948 270,406,688,697 620,374,857,303 398,606,526,667
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,017,288,035,899 1,024,243,783,717 764,559,047,657 1,775,945,290,314
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 71,474,299,291 111,993,252,732 41,124,555,530 50,316,202,477
7. Phải trả dài hạn khác 126,474,179,639 143,523,188,085 38,492,884,032 39,744,054,003
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 803,273,190,638 753,066,378,324 677,796,913,413 1,674,335,919,096
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,238,522,578 8,227,915,038 872,095,321 5,940,026,922
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,635,747,470 7,240,953,255 6,080,503,078 5,416,991,533
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,903,725,993,024 18,181,401,005,669 18,602,713,492,420 19,730,300,427,822
I. Vốn chủ sở hữu 17,900,975,993,024 18,178,651,005,669 18,599,963,492,420 19,727,550,427,822
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,839,874,860,000 7,839,874,860,000 7,839,874,860,000 7,839,874,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,839,874,860,000 7,839,874,860,000 7,839,874,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,794,213,509 49,713,213,411 49,713,213,411 49,713,213,411
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 912,977,796,599 920,081,410,199 920,081,410,199 920,081,410,199
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -19,958,864,615 -9,218,848,167 13,497,025,190 -17,762,312,970
8. Quỹ đầu tư phát triển 342,769,607,414 330,124,830,708 440,634,735,853 462,731,536,495
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,203,093,024 87,203,093,024 87,203,093,024 87,203,093,024
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,744,686,806,612 5,843,096,960,248 6,390,630,135,723 7,294,117,578,994
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,625,662,750,502 1,770,798,347,190 2,340,774,781,172 906,142,681,183
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,119,024,056,110 4,072,298,613,058 4,049,855,354,551 6,387,974,897,811
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,944,452,240,481 3,118,599,246,246 2,859,152,779,020 3,092,414,808,669
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,750,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 35,912,808,663,756 37,757,456,671,158 41,749,437,163,498 44,474,278,409,818
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.