TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,060,571,085 |
4,922,505,304 |
5,734,863,651 |
6,166,600,467 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,946,589,471 |
1,761,603,355 |
2,805,753,819 |
3,320,301,308 |
|
1. Tiền |
1,946,589,471 |
761,603,355 |
1,793,366,882 |
1,220,301,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
1,012,386,937 |
2,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,901,107,016 |
976,107,016 |
862,422,218 |
862,422,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,861,643,983 |
14,861,643,983 |
14,932,178,308 |
14,932,178,308 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,185,886,257 |
27,185,886,257 |
27,185,886,257 |
27,185,886,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
193,565,545,071 |
192,640,545,071 |
192,640,545,071 |
192,640,545,071 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-233,746,253,245 |
-233,746,253,245 |
-233,896,187,418 |
-233,896,187,418 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
34,284,950 |
34,284,950 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,212,874,598 |
2,184,794,933 |
2,066,687,614 |
1,983,876,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
46,200,000 |
92,400,000 |
46,200,000 |
60,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,956,889,483 |
1,882,609,818 |
1,810,702,499 |
1,714,091,826 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
209,785,115 |
209,785,115 |
209,785,115 |
209,785,115 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,091,512,535 |
961,633,430 |
831,754,328 |
701,875,223 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,977,500,800 |
1,977,500,800 |
1,977,500,800 |
1,977,500,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,977,500,800 |
-1,977,500,800 |
-1,977,500,800 |
-1,977,500,800 |
|
II.Tài sản cố định |
422,216,876 |
342,703,217 |
263,189,561 |
183,675,902 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
422,216,876 |
342,703,217 |
263,189,561 |
183,675,902 |
|
- Nguyên giá |
22,081,040,700 |
16,654,607,088 |
16,654,607,088 |
16,654,607,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,658,823,824 |
-16,311,903,871 |
-16,391,417,527 |
-16,470,931,186 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
326,192,000,000 |
326,192,000,000 |
326,192,000,000 |
326,192,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-326,192,000,000 |
-326,192,000,000 |
-326,192,000,000 |
-326,192,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
669,295,659 |
618,930,213 |
568,564,767 |
518,199,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
669,295,659 |
618,930,213 |
568,564,767 |
518,199,321 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,152,083,620 |
5,884,138,734 |
6,566,617,979 |
6,868,475,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
310,490,358,432 |
312,134,150,130 |
318,638,892,221 |
320,719,037,348 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
309,749,358,432 |
311,393,150,130 |
317,897,892,221 |
319,978,037,348 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,661,876,136 |
24,661,876,110 |
24,661,876,110 |
24,661,876,110 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
142,453,643 |
134,867,950 |
38,824,838 |
16,368,178 |
|
4. Phải trả người lao động |
306,060,631 |
|
128,777,837 |
109,761,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,012,614,273 |
101,970,052,321 |
106,199,662,033 |
108,311,427,354 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
506,363,634 |
506,363,634 |
506,363,633 |
506,363,633 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,833,990,115 |
79,833,990,115 |
79,824,137,770 |
79,833,990,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
104,286,000,000 |
104,286,000,000 |
106,538,250,000 |
106,538,250,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
741,000,000 |
741,000,000 |
741,000,000 |
741,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
741,000,000 |
741,000,000 |
741,000,000 |
741,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-303,338,274,812 |
-306,250,011,396 |
-312,072,274,242 |
-313,850,561,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-303,338,274,812 |
-306,250,011,396 |
-312,072,274,242 |
-313,850,561,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
329,999,910,000 |
329,999,910,000 |
329,999,910,000 |
329,999,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
329,999,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,609,558,160 |
7,609,558,160 |
7,609,558,160 |
7,609,558,160 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,190,947,742,972 |
-1,193,859,479,556 |
-1,199,681,742,402 |
-1,201,460,029,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-1,187,790,305,323 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-13,669,724,495 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,152,083,620 |
5,884,138,734 |
6,566,617,979 |
6,868,475,690 |
|