1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,872,533,786,263 |
2,682,425,266,643 |
2,787,543,441,027 |
2,895,180,109,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,165,267,661 |
14,404,560,351 |
16,865,937,032 |
22,807,925,514 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,846,368,518,602 |
2,668,020,706,292 |
2,770,677,503,995 |
2,872,372,184,096 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,445,476,391,393 |
1,374,008,669,105 |
1,424,402,481,623 |
1,420,760,744,256 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,400,892,127,209 |
1,294,012,037,187 |
1,346,275,022,372 |
1,451,611,439,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
96,961,700,039 |
78,994,081,916 |
88,521,716,493 |
83,515,225,623 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,111,571,732 |
75,869,876,419 |
60,969,268,175 |
57,655,179,498 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,544,281,472 |
68,469,309,763 |
63,243,863,987 |
55,185,029,153 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
357,934,223,762 |
346,277,364,713 |
309,587,677,096 |
319,798,732,408 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
562,092,002,536 |
505,979,814,039 |
574,199,124,482 |
636,284,432,187 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
510,716,029,218 |
444,879,063,932 |
490,040,669,112 |
521,388,321,370 |
|
12. Thu nhập khác |
4,233,046,543 |
2,638,562,848 |
2,585,085,913 |
6,555,338,982 |
|
13. Chi phí khác |
1,104,347,455 |
983,998,683 |
952,782,229 |
3,663,403,477 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,128,699,088 |
1,654,564,165 |
1,632,303,684 |
2,891,935,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
513,844,728,306 |
446,533,628,097 |
491,672,972,796 |
524,280,256,875 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,979,944,000 |
88,964,418,743 |
98,932,545,829 |
104,997,009,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
416,864,784,306 |
357,569,209,354 |
392,740,426,967 |
419,283,247,159 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
379,511,644,984 |
341,308,429,965 |
372,460,080,231 |
18,935,682,223 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
37,353,139,322 |
16,260,779,389 |
20,280,346,736 |
400,347,564,936 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|