TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,298,360,917,719 |
9,350,395,231,681 |
9,408,674,902,035 |
9,556,282,835,942 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
595,470,763,209 |
630,611,012,001 |
579,810,033,639 |
557,291,368,553 |
|
1. Tiền |
129,574,613,339 |
79,713,237,743 |
94,258,063,317 |
83,679,162,667 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
465,896,149,870 |
550,897,774,258 |
485,551,970,322 |
473,612,205,886 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,672,988,739,661 |
6,608,557,368,342 |
6,666,986,601,661 |
6,723,856,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,672,988,739,661 |
6,608,557,368,342 |
6,666,986,601,661 |
6,723,856,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
999,394,989,531 |
1,001,733,911,616 |
1,039,319,659,343 |
1,074,587,817,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,181,226,844,343 |
1,211,786,926,271 |
1,223,870,506,365 |
1,299,179,582,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,789,957,601 |
22,309,836,111 |
29,865,105,247 |
32,795,604,530 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
110,244,681,992 |
97,343,584,052 |
132,398,571,766 |
107,687,472,907 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-325,866,494,405 |
-329,706,434,818 |
-346,814,524,035 |
-365,074,842,194 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
501,270,332,661 |
627,896,135,608 |
621,884,025,505 |
646,115,552,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
546,184,512,982 |
697,613,777,715 |
696,203,798,866 |
721,578,177,918 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-44,914,180,321 |
-69,717,642,107 |
-74,319,773,361 |
-75,462,625,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
529,236,092,657 |
481,596,804,114 |
500,674,581,887 |
554,432,097,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
499,876,090,336 |
444,263,511,711 |
466,360,847,868 |
519,242,206,131 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,764,090,773 |
27,731,020,501 |
24,287,274,807 |
25,446,190,009 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,595,911,548 |
9,602,271,902 |
10,026,459,212 |
9,743,701,044 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,467,165,051,145 |
6,730,573,747,199 |
6,622,954,258,546 |
6,584,493,886,496 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
26,838,715,265 |
31,521,714,902 |
33,527,082,820 |
33,877,769,780 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,195,406,446 |
33,878,406,083 |
35,883,774,001 |
36,234,460,961 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
4,682,589,896,595 |
4,894,107,754,939 |
4,930,190,310,885 |
4,695,742,714,636 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,087,697,337,013 |
4,304,552,110,817 |
4,337,004,529,365 |
4,106,453,228,232 |
|
- Nguyên giá |
8,494,189,573,003 |
8,728,731,666,004 |
8,976,416,821,304 |
8,975,956,893,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,406,492,235,990 |
-4,424,179,555,187 |
-4,639,412,291,939 |
-4,869,503,664,896 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
594,892,559,582 |
589,555,644,122 |
593,185,781,520 |
589,289,486,404 |
|
- Nguyên giá |
909,031,627,765 |
919,170,220,951 |
940,335,158,844 |
953,446,365,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-314,139,068,183 |
-329,614,576,829 |
-347,149,377,324 |
-364,156,879,412 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
285,365,734,027 |
307,445,010,561 |
183,785,155,344 |
388,159,891,172 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
285,365,734,027 |
307,445,010,561 |
183,785,155,344 |
388,159,891,172 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,466,170,705,258 |
1,491,299,266,797 |
1,469,251,709,497 |
1,460,513,510,908 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,462,591,229,293 |
1,461,779,271,867 |
1,454,133,996,866 |
1,452,471,394,002 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,579,475,965 |
29,519,994,930 |
15,117,712,631 |
8,042,116,906 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,765,525,968,864 |
16,080,968,978,880 |
16,031,629,160,581 |
16,140,776,722,438 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,185,068,755,958 |
11,002,713,268,170 |
10,495,619,930,836 |
10,268,708,152,743 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,748,501,463,943 |
10,717,108,629,107 |
10,259,293,303,801 |
10,050,649,972,911 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
925,638,431,873 |
1,578,425,733,601 |
1,043,582,320,550 |
1,050,968,255,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
112,255,784,660 |
57,038,514,738 |
60,169,691,220 |
53,869,918,444 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
158,341,692,024 |
186,570,606,451 |
162,740,742,254 |
182,214,923,281 |
|
4. Phải trả người lao động |
716,107,683,042 |
877,963,926,497 |
448,238,044,285 |
668,489,532,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
331,345,740,163 |
263,903,307,947 |
343,638,175,074 |
284,852,523,560 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,232,574,259,955 |
1,214,437,567,291 |
1,207,688,802,771 |
1,256,275,135,284 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
217,990,025,605 |
748,814,309,097 |
156,582,804,981 |
165,964,273,905 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,953,074,110,373 |
5,526,215,933,386 |
6,742,980,479,117 |
6,298,688,443,542 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
749,715,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
100,424,021,248 |
263,738,730,099 |
93,672,243,549 |
89,326,966,749 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
436,567,292,015 |
285,604,639,063 |
236,326,627,035 |
218,058,179,832 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
111,415,844,332 |
41,077,830,130 |
50,290,073,677 |
71,808,495,895 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,056,233,334 |
1,193,233,334 |
1,814,137,317 |
5,035,402,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
324,095,214,349 |
243,333,575,599 |
184,222,416,041 |
141,214,281,237 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,580,457,212,906 |
5,078,255,710,710 |
5,536,009,229,745 |
5,872,068,569,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,580,457,212,906 |
5,078,255,710,710 |
5,536,009,229,745 |
5,872,068,569,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,736,464,610,000 |
2,736,464,610,000 |
2,736,464,610,000 |
3,283,695,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,736,464,610,000 |
2,736,464,610,000 |
2,736,464,610,000 |
3,283,695,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,462,758,273 |
20,462,758,273 |
20,462,758,273 |
20,462,758,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
599,601,897,399 |
824,773,364,467 |
824,773,364,467 |
824,773,364,467 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,832,298,307,223 |
1,082,212,906,804 |
1,523,757,653,499 |
1,446,390,758,191 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,114,115,393,205 |
367,283,248,984 |
443,192,597,825 |
913,404,483,245 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
718,182,914,018 |
714,929,657,820 |
1,080,565,055,674 |
532,986,274,946 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
336,538,190,011 |
359,250,621,166 |
375,459,393,506 |
241,654,708,765 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,765,525,968,864 |
16,080,968,978,880 |
16,031,629,160,581 |
16,140,776,722,438 |
|