1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
879,741,773,400 |
1,620,324,064,116 |
1,219,454,131,622 |
968,594,987,409 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,702,723,010 |
|
10,038,878,440 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
873,039,050,390 |
1,620,324,064,116 |
1,209,415,253,182 |
968,594,987,409 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
797,819,635,602 |
1,491,916,714,587 |
1,053,965,042,661 |
893,993,417,613 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,219,414,788 |
128,407,349,529 |
155,450,210,521 |
74,601,569,796 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,143,627,128 |
7,942,040,286 |
8,992,458,833 |
8,766,308,688 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,273,809,577 |
5,296,187,228 |
5,487,515,686 |
5,925,927,687 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,737,233,170 |
4,684,376,996 |
3,471,599,576 |
3,663,383,842 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,253,749,808 |
42,938,937,716 |
76,311,844,612 |
28,592,514,806 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,829,208,069 |
14,305,122,940 |
15,457,767,793 |
17,101,704,434 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,006,274,462 |
73,809,141,931 |
67,185,541,263 |
31,747,731,557 |
|
12. Thu nhập khác |
56,363,636 |
4,388,864 |
693,938,176 |
454,893,661 |
|
13. Chi phí khác |
5,019,884 |
3,157,027 |
1,400,174 |
37,116,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
51,343,752 |
1,231,837 |
692,538,002 |
417,777,661 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,057,618,214 |
73,810,373,768 |
67,878,079,265 |
32,165,509,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,832,214,836 |
3,333,504,325 |
7,542,425,717 |
1,033,606,527 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
90,295,967 |
165,353,090 |
-3,243,539,167 |
212,553,706 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,135,107,411 |
70,311,516,353 |
63,579,192,715 |
30,919,348,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,135,107,411 |
70,311,516,353 |
63,579,192,715 |
29,772,819,585 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
1,146,529,400 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,063 |
1,218 |
1,492 |
579 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,063 |
1,218 |
1,492 |
579 |
|