TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,446,245,913,094 |
1,639,481,168,281 |
1,221,006,445,462 |
1,433,456,804,432 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
268,410,979,192 |
292,235,392,476 |
268,186,019,385 |
498,517,506,626 |
|
1. Tiền |
59,695,604,192 |
142,376,792,476 |
95,376,734,831 |
299,622,690,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
208,715,375,000 |
149,858,600,000 |
172,809,284,554 |
198,894,815,742 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,516,255,000 |
9,516,255,000 |
9,538,607,055 |
9,538,607,055 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,516,255,000 |
9,516,255,000 |
9,538,607,055 |
9,538,607,055 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
339,015,501,992 |
408,943,795,629 |
305,226,250,052 |
315,611,231,612 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
343,179,817,612 |
413,657,737,039 |
313,808,070,568 |
322,818,615,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,054,719,867 |
12,292,376,874 |
8,368,142,921 |
8,623,271,248 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,954,743,780 |
15,167,460,983 |
13,924,425,830 |
15,043,734,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,173,779,267 |
-32,173,779,267 |
-30,874,389,267 |
-30,874,389,267 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
795,890,314,631 |
898,488,407,366 |
608,296,710,838 |
579,047,369,520 |
|
1. Hàng tồn kho |
795,890,314,631 |
898,488,407,366 |
608,296,710,838 |
579,047,369,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,412,862,279 |
30,297,317,810 |
29,758,858,132 |
30,742,089,619 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,235,855,776 |
9,988,459,189 |
10,167,191,604 |
9,792,457,212 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,177,006,503 |
20,308,858,621 |
19,591,666,528 |
20,949,632,407 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
512,467,848,363 |
493,993,138,229 |
490,155,113,441 |
532,758,794,137 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
336,758,517,274 |
319,708,745,839 |
307,817,700,830 |
309,392,344,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
336,012,789,430 |
318,981,216,145 |
307,095,358,751 |
308,637,690,373 |
|
- Nguyên giá |
845,505,670,056 |
848,458,877,080 |
799,384,412,587 |
715,245,745,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-509,492,880,626 |
-529,477,660,935 |
-492,289,053,836 |
-406,608,055,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
745,727,844 |
727,529,694 |
722,342,079 |
754,654,463 |
|
- Nguyên giá |
1,770,215,710 |
1,770,215,710 |
1,770,215,710 |
1,820,215,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,024,487,866 |
-1,042,686,016 |
-1,047,873,631 |
-1,065,561,247 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,554,927,499 |
1,942,681,780 |
6,989,374,635 |
43,018,087,871 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,554,927,499 |
1,942,681,780 |
6,989,374,635 |
43,018,087,871 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
172,154,403,590 |
172,341,710,610 |
171,148,037,976 |
176,148,361,430 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
169,374,649,527 |
169,898,206,813 |
165,460,995,012 |
170,673,872,172 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,779,754,063 |
2,443,503,797 |
5,687,042,964 |
5,474,489,258 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,958,713,761,457 |
2,133,474,306,510 |
1,711,161,558,903 |
1,966,215,598,569 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,011,051,533,410 |
1,115,873,359,505 |
630,014,419,183 |
682,981,673,680 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,000,742,103,410 |
1,105,607,248,755 |
619,648,166,683 |
672,594,237,680 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,416,296,174 |
302,683,655,773 |
50,803,800,873 |
82,939,025,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,379,643,746 |
828,702,615 |
6,171,653,659 |
383,876,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,312,738,306 |
5,660,175,614 |
18,053,678,103 |
830,502,202 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,159,033,650 |
42,036,948,507 |
36,458,025,798 |
26,914,739,376 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,682,697,080 |
11,525,761,812 |
48,085,824,328 |
42,701,057,283 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,592,665,282 |
6,545,779,395 |
5,096,823,842 |
6,745,625,231 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
740,785,030,000 |
711,270,525,867 |
442,463,650,908 |
507,229,298,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
25,413,999,172 |
25,055,699,172 |
12,514,709,172 |
4,850,112,729 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,309,430,000 |
10,266,110,750 |
10,366,252,500 |
10,387,436,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
635,000,000 |
635,000,000 |
635,000,000 |
735,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,674,430,000 |
9,631,110,750 |
9,731,252,500 |
9,652,436,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
947,662,228,047 |
1,017,600,947,005 |
1,081,147,139,720 |
1,283,233,924,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
947,662,228,047 |
1,017,600,947,005 |
1,081,147,139,720 |
1,283,233,924,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
490,440,000,000 |
490,440,000,000 |
490,440,000,000 |
588,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
490,440,000,000 |
490,440,000,000 |
490,440,000,000 |
588,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
190,712,077,202 |
190,712,077,202 |
190,679,077,202 |
337,723,477,202 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
266,510,150,845 |
336,448,869,803 |
400,028,062,518 |
302,264,409,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,445,034,666 |
162,383,753,624 |
225,962,946,339 |
29,772,819,585 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
174,065,116,179 |
174,065,116,179 |
174,065,116,179 |
272,491,589,961 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
54,746,038,141 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,958,713,761,457 |
2,133,474,306,510 |
1,711,161,558,903 |
1,966,215,598,569 |
|