MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,446,245,913,094 1,639,481,168,281 1,221,006,445,462 1,433,456,804,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 268,410,979,192 292,235,392,476 268,186,019,385 498,517,506,626
1. Tiền 59,695,604,192 142,376,792,476 95,376,734,831 299,622,690,884
2. Các khoản tương đương tiền 208,715,375,000 149,858,600,000 172,809,284,554 198,894,815,742
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,516,255,000 9,516,255,000 9,538,607,055 9,538,607,055
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,516,255,000 9,516,255,000 9,538,607,055 9,538,607,055
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 339,015,501,992 408,943,795,629 305,226,250,052 315,611,231,612
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 343,179,817,612 413,657,737,039 313,808,070,568 322,818,615,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,054,719,867 12,292,376,874 8,368,142,921 8,623,271,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,954,743,780 15,167,460,983 13,924,425,830 15,043,734,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,173,779,267 -32,173,779,267 -30,874,389,267 -30,874,389,267
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 795,890,314,631 898,488,407,366 608,296,710,838 579,047,369,520
1. Hàng tồn kho 795,890,314,631 898,488,407,366 608,296,710,838 579,047,369,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,412,862,279 30,297,317,810 29,758,858,132 30,742,089,619
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,235,855,776 9,988,459,189 10,167,191,604 9,792,457,212
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,177,006,503 20,308,858,621 19,591,666,528 20,949,632,407
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 512,467,848,363 493,993,138,229 490,155,113,441 532,758,794,137
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,200,000,000 4,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,200,000,000 4,200,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 336,758,517,274 319,708,745,839 307,817,700,830 309,392,344,836
1. Tài sản cố định hữu hình 336,012,789,430 318,981,216,145 307,095,358,751 308,637,690,373
- Nguyên giá 845,505,670,056 848,458,877,080 799,384,412,587 715,245,745,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -509,492,880,626 -529,477,660,935 -492,289,053,836 -406,608,055,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 745,727,844 727,529,694 722,342,079 754,654,463
- Nguyên giá 1,770,215,710 1,770,215,710 1,770,215,710 1,820,215,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,024,487,866 -1,042,686,016 -1,047,873,631 -1,065,561,247
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,554,927,499 1,942,681,780 6,989,374,635 43,018,087,871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,554,927,499 1,942,681,780 6,989,374,635 43,018,087,871
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 172,154,403,590 172,341,710,610 171,148,037,976 176,148,361,430
1. Chi phí trả trước dài hạn 169,374,649,527 169,898,206,813 165,460,995,012 170,673,872,172
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,779,754,063 2,443,503,797 5,687,042,964 5,474,489,258
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,958,713,761,457 2,133,474,306,510 1,711,161,558,903 1,966,215,598,569
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,011,051,533,410 1,115,873,359,505 630,014,419,183 682,981,673,680
I. Nợ ngắn hạn 1,000,742,103,410 1,105,607,248,755 619,648,166,683 672,594,237,680
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,416,296,174 302,683,655,773 50,803,800,873 82,939,025,764
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,379,643,746 828,702,615 6,171,653,659 383,876,295
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,312,738,306 5,660,175,614 18,053,678,103 830,502,202
4. Phải trả người lao động 51,159,033,650 42,036,948,507 36,458,025,798 26,914,739,376
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,682,697,080 11,525,761,812 48,085,824,328 42,701,057,283
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,592,665,282 6,545,779,395 5,096,823,842 6,745,625,231
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 740,785,030,000 711,270,525,867 442,463,650,908 507,229,298,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,413,999,172 25,055,699,172 12,514,709,172 4,850,112,729
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,309,430,000 10,266,110,750 10,366,252,500 10,387,436,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 635,000,000 635,000,000 635,000,000 735,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,674,430,000 9,631,110,750 9,731,252,500 9,652,436,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 947,662,228,047 1,017,600,947,005 1,081,147,139,720 1,283,233,924,889
I. Vốn chủ sở hữu 947,662,228,047 1,017,600,947,005 1,081,147,139,720 1,283,233,924,889
1. Vốn góp của chủ sở hữu 490,440,000,000 490,440,000,000 490,440,000,000 588,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 490,440,000,000 490,440,000,000 490,440,000,000 588,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 190,712,077,202 190,712,077,202 190,679,077,202 337,723,477,202
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 266,510,150,845 336,448,869,803 400,028,062,518 302,264,409,546
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,445,034,666 162,383,753,624 225,962,946,339 29,772,819,585
- LNST chưa phân phối kỳ này 174,065,116,179 174,065,116,179 174,065,116,179 272,491,589,961
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,746,038,141
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,958,713,761,457 2,133,474,306,510 1,711,161,558,903 1,966,215,598,569
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.