1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,789,410,296 |
315,854,148,173 |
349,812,590,048 |
321,771,640,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,362,937,955 |
2,640,366,920 |
14,416,645,997 |
4,061,175,461 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,426,472,341 |
313,213,781,253 |
335,395,944,051 |
317,710,464,892 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,996,133,542 |
250,417,053,066 |
259,751,643,647 |
253,498,278,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,430,338,799 |
62,796,728,187 |
75,644,300,404 |
64,212,186,705 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,186,682,768 |
31,764,058,753 |
34,429,864,963 |
35,847,318,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
-4,030,798,500 |
10,105,348,974 |
20,620,928,126 |
15,652,415,317 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,689,294,069 |
9,457,897,450 |
8,657,619,602 |
13,223,093,417 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,443,923,386 |
-2,112,894,711 |
-4,868,719,313 |
-3,758,745,007 |
|
9. Chi phí bán hàng |
32,865,129,184 |
30,851,173,856 |
30,035,544,952 |
30,154,266,956 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,071,333,429 |
26,584,840,116 |
26,878,449,285 |
31,142,296,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,155,280,840 |
24,906,529,283 |
27,670,523,691 |
19,351,781,368 |
|
12. Thu nhập khác |
676,664,450 |
1,364,651,302 |
3,748,692,800 |
2,169,159,152 |
|
13. Chi phí khác |
578,049,165 |
991,006,044 |
82,596,162 |
84,181,829 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
98,615,285 |
373,645,258 |
3,666,096,638 |
2,084,977,323 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,253,896,125 |
25,280,174,541 |
31,336,620,329 |
21,436,758,691 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,233,488,401 |
4,467,443,390 |
8,089,520,805 |
5,855,020,395 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
371,884,019 |
664,158,041 |
338,690,359 |
1,235,836,183 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,648,523,705 |
20,148,573,110 |
22,908,409,165 |
14,345,902,113 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,583,645,683 |
13,610,550,492 |
14,349,030,989 |
9,778,153,752 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,064,878,022 |
6,538,022,618 |
8,559,378,176 |
4,567,748,361 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
120 |
53 |
56 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|