1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,246,543,083,503 |
4,234,357,404,723 |
4,046,023,068,482 |
4,480,252,716,755 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,273,239,262 |
945,824,882 |
1,186,614,563 |
682,029,117 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,244,269,844,241 |
4,233,411,579,841 |
4,044,836,453,919 |
4,479,570,687,638 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,449,992,119,330 |
3,228,403,894,948 |
3,256,323,616,230 |
3,561,099,594,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
794,277,724,911 |
1,005,007,684,893 |
788,512,837,689 |
918,471,092,653 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,862,072,687 |
79,710,379,595 |
68,562,023,957 |
57,227,105,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,230,242,175 |
26,630,852,672 |
36,042,089,049 |
34,546,609,021 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,230,242,175 |
26,630,852,672 |
36,042,089,049 |
34,546,609,021 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
154,594,952,700 |
177,217,229,495 |
177,162,577,630 |
280,631,542,466 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
166,970,630,593 |
258,983,292,118 |
144,251,509,590 |
199,616,737,947 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
467,387,069,614 |
559,512,869,647 |
473,895,143,372 |
437,966,665,198 |
|
12. Thu nhập khác |
21,721,836,194 |
24,953,488,477 |
32,964,570,070 |
25,322,859,569 |
|
13. Chi phí khác |
5,138,186,648 |
5,641,298,159 |
24,021,808,846 |
4,336,192,263 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,583,649,546 |
19,312,190,318 |
8,942,761,224 |
20,986,667,306 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
483,970,719,160 |
578,825,059,965 |
482,837,904,596 |
458,953,332,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
87,306,887,667 |
104,957,592,878 |
98,698,774,931 |
86,484,990,045 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-346,453,193 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
396,663,831,493 |
473,867,467,087 |
384,139,129,665 |
372,814,795,652 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
397,610,000,984 |
473,839,659,142 |
384,276,922,891 |
372,562,661,170 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,904 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|