1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,333,570,637 |
154,505,945,299 |
61,999,707,208 |
17,818,300,754 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,333,570,637 |
154,505,945,299 |
61,999,707,208 |
17,818,300,754 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,875,965,652 |
150,259,829,308 |
60,591,147,377 |
17,007,039,740 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,457,604,985 |
4,246,115,991 |
1,408,559,831 |
811,261,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,315,370,558 |
1,414,427,344 |
263,159 |
41,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
530,282,500 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,863,990,277 |
2,197,351,674 |
1,184,383,871 |
543,869,009 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,378,702,766 |
3,463,191,661 |
224,439,119 |
267,433,662 |
|
12. Thu nhập khác |
15,025,646 |
4,400 |
|
552 |
|
13. Chi phí khác |
1,077,143,448 |
351,313,351 |
2,980,000 |
209,533,911 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,062,117,802 |
-351,308,951 |
-2,980,000 |
-209,533,359 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,316,584,964 |
3,111,882,710 |
221,459,119 |
57,900,303 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,484,392 |
550,648,395 |
44,291,824 |
53,486,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,312,100,572 |
2,561,234,315 |
177,167,295 |
4,413,460 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,312,100,572 |
2,561,234,315 |
177,167,295 |
4,413,460 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
109 |
07 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
109 |
|
|
|