MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,248,972,376 43,202,968,384 53,592,540,792 47,989,778,785
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,248,972,376 43,202,968,384 53,592,540,792 47,989,778,785
4. Giá vốn hàng bán 38,039,088,527 37,720,885,621 43,769,131,340 39,538,431,237
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,209,883,849 5,482,082,763 9,823,409,452 8,451,347,548
6. Doanh thu hoạt động tài chính 153,314,681 92,717,010 1,524,474,780 1,383,878,274
7. Chi phí tài chính 3,104,656,954 2,593,428,371 3,923,835,531 1,591,339,151
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,830,512,964 2,298,667,539 2,099,775,919 1,428,948,079
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,621,358,855 1,796,752,913 1,673,839,550 2,573,941,582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,767,894,660 5,046,854,027 5,838,058,052 4,983,679,958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 869,288,061 -3,862,235,538 -87,848,901 686,265,131
12. Thu nhập khác 115,143,927 185,704,539 287,609,093 23,753,748
13. Chi phí khác 150,225,302 31,488 -550,098 5,486,565
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,081,375 185,673,051 288,159,191 18,267,183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 834,206,686 -3,676,562,487 200,310,290 704,532,314
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,094,488,436 28,132,036 183,467,154 362,227,703
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,040,750
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -260,281,750 -3,704,694,523 17,883,886 342,304,611
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -283,697,775 -3,687,887,367 14,724,999 338,837,762
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 23,416,025 -16,807,156 3,158,887 3,466,849
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -07 -95 00 8,771
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.