1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,836,035,709 |
45,143,650,877 |
48,248,972,376 |
43,202,968,384 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,836,035,709 |
45,143,650,877 |
48,248,972,376 |
43,202,968,384 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,571,064,746 |
37,589,432,992 |
38,039,088,527 |
37,720,885,621 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,264,970,963 |
7,554,217,885 |
10,209,883,849 |
5,482,082,763 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
272,025,212 |
111,188,653 |
153,314,681 |
92,717,010 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,597,801,096 |
2,517,257,942 |
3,104,656,954 |
2,593,428,371 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,797,111,833 |
2,403,533,070 |
2,830,512,964 |
2,298,667,539 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,755,587,195 |
1,286,655,293 |
1,621,358,855 |
1,796,752,913 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,432,420,271 |
5,217,845,146 |
4,767,894,660 |
5,046,854,027 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,751,187,613 |
-1,356,351,843 |
869,288,061 |
-3,862,235,538 |
|
12. Thu nhập khác |
837,878,846 |
83,499,712 |
115,143,927 |
185,704,539 |
|
13. Chi phí khác |
621,570,564 |
49,894,799 |
150,225,302 |
31,488 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
216,308,282 |
33,604,913 |
-35,081,375 |
185,673,051 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,967,495,895 |
-1,322,746,930 |
834,206,686 |
-3,676,562,487 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,436,755,367 |
197,417,884 |
1,094,488,436 |
28,132,036 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
796,000 |
-874,200 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,529,944,528 |
-1,519,290,614 |
-260,281,750 |
-3,704,694,523 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,489,313,867 |
-1,516,010,583 |
-283,697,775 |
-3,687,887,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
40,630,661 |
-3,280,031 |
23,416,025 |
-16,807,156 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
39 |
-39 |
-07 |
-95 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|