TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,050,577,937 |
36,034,920,467 |
34,528,394,200 |
41,479,858,750 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,947,189,223 |
2,365,168,627 |
2,006,930,633 |
1,834,912,514 |
|
1. Tiền |
3,947,189,223 |
2,365,168,627 |
2,006,930,633 |
1,834,912,514 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,406,043,283 |
7,718,189,489 |
7,025,454,749 |
5,769,844,336 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
445,567,212 |
1,858,747,439 |
88,967,860 |
1,143,722,166 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
233,044,528 |
472,537,171 |
705,355,833 |
321,821,893 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,769,384,588 |
5,428,857,924 |
6,273,084,101 |
4,346,253,322 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,953,045 |
-41,953,045 |
-41,953,045 |
-41,953,045 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,842,321,941 |
23,592,130,485 |
23,572,923,428 |
30,549,272,767 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,842,321,941 |
23,592,130,485 |
23,572,923,428 |
30,549,272,767 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,855,023,490 |
2,359,431,866 |
1,923,085,390 |
3,325,829,133 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,321,247,936 |
823,221,274 |
385,301,565 |
1,805,182,299 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
204,760,979 |
205,795,842 |
207,032,500 |
208,192,218 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,329,014,575 |
1,330,414,750 |
1,330,751,325 |
1,312,454,616 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
744,643,068,448 |
737,625,896,100 |
730,842,830,959 |
723,927,468,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
721,171,351,181 |
714,265,780,445 |
707,418,132,488 |
700,606,452,493 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
151,840,230,218 |
144,992,992,736 |
138,203,678,033 |
131,450,331,301 |
|
- Nguyên giá |
623,771,098,813 |
623,701,755,813 |
623,701,755,813 |
623,603,483,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-471,930,868,595 |
-478,708,763,077 |
-485,498,077,780 |
-492,153,152,132 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
569,331,120,963 |
569,272,787,709 |
569,214,454,455 |
569,156,121,192 |
|
- Nguyên giá |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
574,850,451,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,519,330,830 |
-5,577,664,084 |
-5,635,997,338 |
-5,694,330,601 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
5,700,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,792,621,380 |
16,792,621,380 |
16,974,910,573 |
16,974,910,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
5,853,508,822 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
13,769,085,107 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,829,972,549 |
-2,829,972,549 |
-2,647,683,356 |
-2,647,683,356 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,673,395,387 |
6,561,793,775 |
6,444,087,398 |
6,340,405,116 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,673,395,387 |
6,561,793,775 |
6,444,087,398 |
6,340,405,116 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
780,693,646,385 |
773,660,816,567 |
765,371,225,159 |
765,407,327,432 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
673,112,418,012 |
673,388,352,892 |
684,506,136,214 |
688,443,695,454 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,088,663,012 |
104,055,597,892 |
115,165,381,214 |
120,237,740,454 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,512,593,570 |
45,318,213,029 |
47,641,097,767 |
43,418,336,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
273,191,365 |
420,328,719 |
3,646,419,335 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
669,033,362 |
586,042,421 |
1,680,097,703 |
664,411,243 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
459,747,803 |
|
5,113,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,999,423,537 |
16,058,337,442 |
22,593,522,334 |
29,311,159,567 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,606,061 |
16,424,243 |
1,292,492,425 |
812,510,607 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,985,406,482 |
40,441,041,589 |
40,635,242,266 |
41,477,189,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,600,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
2,600,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
569,023,755,000 |
569,332,755,000 |
569,340,755,000 |
568,205,955,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
569,023,755,000 |
569,332,755,000 |
569,340,755,000 |
568,205,955,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,581,228,373 |
100,272,463,675 |
80,865,088,945 |
76,963,631,978 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,581,228,373 |
100,272,463,675 |
80,865,088,945 |
76,963,631,978 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
255,138,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-147,556,771,627 |
-154,865,536,325 |
-174,272,911,055 |
-178,174,368,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,988,142,948 |
-17,296,907,646 |
-36,704,282,376 |
-3,901,456,967 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-137,568,628,679 |
-137,568,628,679 |
-137,568,628,679 |
-174,272,911,055 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
780,693,646,385 |
773,660,816,567 |
765,371,225,159 |
765,407,327,432 |
|