MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,050,577,937 36,034,920,467 34,528,394,200 41,479,858,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,947,189,223 2,365,168,627 2,006,930,633 1,834,912,514
1. Tiền 3,947,189,223 2,365,168,627 2,006,930,633 1,834,912,514
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,406,043,283 7,718,189,489 7,025,454,749 5,769,844,336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 445,567,212 1,858,747,439 88,967,860 1,143,722,166
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 233,044,528 472,537,171 705,355,833 321,821,893
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,769,384,588 5,428,857,924 6,273,084,101 4,346,253,322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,953,045 -41,953,045 -41,953,045 -41,953,045
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,842,321,941 23,592,130,485 23,572,923,428 30,549,272,767
1. Hàng tồn kho 23,842,321,941 23,592,130,485 23,572,923,428 30,549,272,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,855,023,490 2,359,431,866 1,923,085,390 3,325,829,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,321,247,936 823,221,274 385,301,565 1,805,182,299
2. Thuế GTGT được khấu trừ 204,760,979 205,795,842 207,032,500 208,192,218
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,329,014,575 1,330,414,750 1,330,751,325 1,312,454,616
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 744,643,068,448 737,625,896,100 730,842,830,959 723,927,468,682
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 721,171,351,181 714,265,780,445 707,418,132,488 700,606,452,493
1. Tài sản cố định hữu hình 151,840,230,218 144,992,992,736 138,203,678,033 131,450,331,301
- Nguyên giá 623,771,098,813 623,701,755,813 623,701,755,813 623,603,483,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -471,930,868,595 -478,708,763,077 -485,498,077,780 -492,153,152,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 569,331,120,963 569,272,787,709 569,214,454,455 569,156,121,192
- Nguyên giá 574,850,451,793 574,850,451,793 574,850,451,793 574,850,451,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,519,330,830 -5,577,664,084 -5,635,997,338 -5,694,330,601
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,700,500 5,700,500 5,700,500 5,700,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,700,500 5,700,500 5,700,500 5,700,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,792,621,380 16,792,621,380 16,974,910,573 16,974,910,573
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,853,508,822 5,853,508,822 5,853,508,822 5,853,508,822
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,769,085,107 13,769,085,107 13,769,085,107 13,769,085,107
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,829,972,549 -2,829,972,549 -2,647,683,356 -2,647,683,356
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,673,395,387 6,561,793,775 6,444,087,398 6,340,405,116
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,673,395,387 6,561,793,775 6,444,087,398 6,340,405,116
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 780,693,646,385 773,660,816,567 765,371,225,159 765,407,327,432
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 673,112,418,012 673,388,352,892 684,506,136,214 688,443,695,454
I. Nợ ngắn hạn 104,088,663,012 104,055,597,892 115,165,381,214 120,237,740,454
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,512,593,570 45,318,213,029 47,641,097,767 43,418,336,927
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,191,365 420,328,719 3,646,419,335
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 669,033,362 586,042,421 1,680,097,703 664,411,243
4. Phải trả người lao động 459,747,803 5,113,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,999,423,537 16,058,337,442 22,593,522,334 29,311,159,567
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 19,606,061 16,424,243 1,292,492,425 812,510,607
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,985,406,482 40,441,041,589 40,635,242,266 41,477,189,175
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,600,000 2,600,000 2,600,000 2,600,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 569,023,755,000 569,332,755,000 569,340,755,000 568,205,955,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 569,023,755,000 569,332,755,000 569,340,755,000 568,205,955,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 107,581,228,373 100,272,463,675 80,865,088,945 76,963,631,978
I. Vốn chủ sở hữu 107,581,228,373 100,272,463,675 80,865,088,945 76,963,631,978
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000 255,138,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -147,556,771,627 -154,865,536,325 -174,272,911,055 -178,174,368,022
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,988,142,948 -17,296,907,646 -36,704,282,376 -3,901,456,967
- LNST chưa phân phối kỳ này -137,568,628,679 -137,568,628,679 -137,568,628,679 -174,272,911,055
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 780,693,646,385 773,660,816,567 765,371,225,159 765,407,327,432
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.