1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,342,948,641 |
130,595,184,291 |
168,340,628,454 |
107,566,727,537 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
38,262,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,342,948,641 |
130,595,184,291 |
168,340,628,454 |
107,528,465,537 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,602,133,293 |
115,518,976,813 |
157,997,446,416 |
96,135,012,070 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,740,815,348 |
15,076,207,478 |
10,343,182,038 |
11,393,453,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,208,367 |
590,500,769 |
125,923,675 |
84,252,184 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,220,764,519 |
2,188,148,703 |
1,888,615,243 |
2,278,862,153 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,213,112,719 |
2,189,683,738 |
1,809,160,023 |
2,182,413,173 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
576,520,793 |
483,099,545 |
563,701,032 |
551,818,754 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,170,794,282 |
4,653,157,321 |
6,502,911,898 |
3,877,065,510 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,836,944,121 |
8,342,302,678 |
1,513,877,540 |
4,769,959,234 |
|
12. Thu nhập khác |
433,374,266 |
1,006,900,061 |
580,146,305 |
650,665,252 |
|
13. Chi phí khác |
-128,832,423 |
542,729,018 |
328,981,865 |
37,647,042 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
562,206,689 |
464,171,043 |
251,164,440 |
613,018,210 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,399,150,810 |
8,806,473,721 |
1,765,041,980 |
5,382,977,444 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
882,957,923 |
1,778,018,159 |
834,840,078 |
834,965,210 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,516,192,887 |
7,028,455,562 |
930,201,902 |
4,548,012,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,166,334,867 |
7,063,851,386 |
2,187,002,677 |
3,786,110,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-650,141,980 |
-35,395,824 |
-1,256,800,775 |
761,902,028 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
77 |
213 |
53 |
92 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|