TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
638,200,808,807 |
629,721,847,549 |
633,001,481,814 |
684,914,598,528 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,391,322,769 |
37,496,274,914 |
36,067,598,679 |
64,834,021,246 |
|
1. Tiền |
45,391,322,769 |
33,496,274,914 |
32,067,598,679 |
60,834,021,246 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
375,959,460,096 |
409,381,567,655 |
452,880,791,594 |
429,880,782,011 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
368,679,850,671 |
396,554,975,695 |
434,292,687,748 |
413,125,549,283 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,196,296,899 |
12,780,147,602 |
13,832,183,122 |
13,065,089,469 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,905,773,803 |
10,868,905,635 |
16,937,969,076 |
16,543,986,865 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,822,461,277 |
-10,822,461,277 |
-12,182,048,352 |
-12,853,843,606 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
175,931,969,321 |
176,252,106,827 |
135,614,116,501 |
180,001,682,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,055,870,973 |
184,876,008,479 |
145,826,638,688 |
190,298,118,365 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,123,901,652 |
-8,623,901,652 |
-10,212,522,187 |
-10,296,436,274 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,918,056,621 |
1,591,898,153 |
1,938,975,040 |
3,698,113,180 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,420,555,186 |
1,481,087,732 |
1,028,884,403 |
2,602,764,379 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
412,418,650 |
25,727,636 |
786,456,389 |
1,065,734,726 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
85,082,785 |
85,082,785 |
123,634,248 |
29,614,075 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,952,707,629 |
185,773,594,223 |
177,539,670,234 |
170,131,578,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,598,998,398 |
2,637,368,984 |
2,739,771,089 |
2,710,978,009 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,598,998,398 |
2,637,368,984 |
2,739,771,089 |
2,710,978,009 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,767,117,827 |
160,953,989,042 |
152,795,185,440 |
145,541,596,558 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
164,617,688,644 |
155,849,962,006 |
147,736,560,551 |
140,528,373,816 |
|
- Nguyên giá |
514,484,710,728 |
511,340,383,454 |
511,340,383,454 |
511,723,883,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,867,022,084 |
-355,490,421,448 |
-363,603,822,903 |
-371,195,509,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,149,429,183 |
5,104,027,036 |
5,058,624,889 |
5,013,222,742 |
|
- Nguyên giá |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,004,346,926 |
-2,049,749,073 |
-2,095,151,220 |
-2,140,553,367 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
|
- Nguyên giá |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
864,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,501,386,392 |
20,375,028,477 |
20,425,740,827 |
20,428,740,827 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,501,386,392 |
20,375,028,477 |
20,425,740,827 |
20,428,740,827 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,220,505,012 |
942,507,720 |
714,272,878 |
585,562,922 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,134,380,012 |
861,257,720 |
637,897,878 |
514,062,922 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
86,125,000 |
81,250,000 |
76,375,000 |
71,500,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
833,153,516,436 |
815,495,441,772 |
810,541,152,048 |
855,046,176,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
269,649,374,405 |
245,088,223,708 |
244,790,531,299 |
285,625,756,335 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,763,774,405 |
244,316,623,708 |
244,016,931,299 |
284,952,956,335 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,657,752,305 |
87,566,460,591 |
78,282,461,330 |
101,471,763,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,694,861,399 |
15,191,770,864 |
9,804,240,549 |
11,000,669,069 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,394,818,753 |
15,139,378,902 |
4,809,199,491 |
1,157,419,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,061,398,500 |
4,996,399,890 |
9,019,493,783 |
6,506,434,657 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
156,458,697 |
150,598,618 |
147,131,799 |
144,295,465 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
56,659,973 |
56,659,973 |
56,659,973 |
56,659,973 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,822,137,667 |
2,055,972,060 |
1,094,555,663 |
1,019,788,843 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
146,809,371,320 |
114,585,278,019 |
136,483,083,920 |
159,387,455,610 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,110,315,791 |
4,574,104,791 |
4,320,104,791 |
4,208,470,626 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
885,600,000 |
771,600,000 |
773,600,000 |
672,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
306,000,000 |
318,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
579,600,000 |
453,600,000 |
453,600,000 |
352,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
563,504,142,031 |
570,407,218,064 |
565,750,620,749 |
569,420,420,509 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
563,504,142,031 |
570,407,218,064 |
565,750,620,749 |
569,420,420,509 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
946,684,088 |
946,684,087 |
946,684,088 |
946,684,089 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,963,823,494 |
28,963,823,493 |
28,963,823,494 |
28,963,823,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,338,406,424 |
76,272,339,420 |
78,040,121,931 |
81,313,905,059 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,791,719,544 |
26,725,652,540 |
33,980,655,215 |
3,663,610,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,546,686,880 |
49,546,686,880 |
44,059,466,716 |
77,650,295,034 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
56,128,873,480 |
|
|
50,069,653,322 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
56,098,016,519 |
49,673,636,691 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
833,153,516,436 |
815,495,441,772 |
810,541,152,048 |
855,046,176,844 |
|