1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,703,545,573,099 |
294,847,705,082,000 |
338,500,562,357,899 |
394,890,318,192,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,023,591,987 |
707,760,000 |
296,581,759 |
330,955,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
272,702,521,981,112 |
294,846,997,322,000 |
338,500,265,776,140 |
394,889,987,237,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,671,118,607,800 |
250,742,125,475,000 |
285,341,477,563,922 |
343,852,003,039,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,031,403,373,312 |
44,104,871,847,000 |
53,158,788,212,218 |
51,037,984,198,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,276,265,520,712 |
3,823,893,844,000 |
3,663,416,855,876 |
3,973,036,273,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,360,079,761,454 |
22,258,971,446,000 |
29,054,904,639,922 |
22,495,885,447,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
427,465,201,384 |
699,185,555,000 |
569,873,236,255 |
498,392,197,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,989,330,981,879 |
6,525,794,639,000 |
6,711,690,428,182 |
7,134,349,032,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,535,902,843,903 |
12,068,204,219,000 |
13,301,134,136,226 |
13,635,567,839,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,849,820,508,172 |
7,774,980,942,000 |
8,324,349,100,019 |
12,243,610,350,000 |
|
12. Thu nhập khác |
713,942,829,152 |
674,901,823,000 |
1,183,551,654,790 |
644,962,449,000 |
|
13. Chi phí khác |
399,021,587,806 |
305,254,212,000 |
431,857,814,206 |
388,588,922,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
314,921,241,346 |
369,647,611,000 |
751,693,840,584 |
256,373,527,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,164,741,749,518 |
8,144,628,553,000 |
9,076,042,940,603 |
12,499,983,877,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
852,735,210,832 |
1,559,780,882,000 |
2,308,965,502,028 |
2,690,249,409,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-119,562,397,864 |
-8,626,141,000 |
-50,683,563,222 |
89,701,045,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,431,568,936,550 |
6,593,473,812,000 |
6,817,761,001,797 |
9,720,033,423,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,526,218,180,803 |
5,109,177,583,000 |
6,817,761,001,797 |
7,890,068,151,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
905,350,755,747 |
1,484,296,229,000 |
|
1,829,965,272,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|