MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,943,065,248,557 105,285,342,979,000 127,411,361,539,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,513,150,489,991 45,704,037,211,000 50,205,260,612,899
1. Tiền 23,234,240,276,939 32,498,626,154,000 34,433,246,264,456
2. Các khoản tương đương tiền 18,278,910,213,052 13,205,411,057,000 15,772,014,348,443
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,615,517,925,351 17,915,969,118,000 39,451,559,719,150
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,615,517,925,351 17,915,969,118,000 39,451,559,719,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,165,554,378,318 17,214,019,065,000 15,408,927,627,136
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,700,200,474,949 3,194,743,921,000 3,854,554,076,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,202,785,999,267 6,240,072,765,000 3,314,802,066,926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 294,646,000 200,732,428
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,491,400,391,611 8,075,374,773,000 8,477,679,912,107
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -238,234,295,387 -306,293,706,000 -355,621,393,369
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,401,807,878 9,826,666,000 117,312,232,933
IV. Hàng tồn kho 15,798,791,667,685 17,772,218,235,000 17,030,292,467,172
1. Hàng tồn kho 16,017,464,271,253 17,931,497,914,000 17,175,594,514,256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -218,672,603,568 -159,279,679,000 -145,302,047,084
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,850,050,787,212 6,679,099,350,000 5,315,321,113,482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,730,596,127 192,598,056,000 154,070,231,143
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,306,579,241,087 4,760,706,712,000 3,818,510,512,336
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 488,740,949,998 1,725,794,582,000 1,342,740,370,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 592,273,768,623,421 596,294,828,199,000 579,092,913,482,374
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,212,577,515,405 1,335,050,784,000 874,119,848,728
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 37,073,161,362 1,828,192,000 1,689,581,121
2. Trả trước cho người bán dài hạn 37,331,275,517 222,891,880,000 2,301,065,426
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,141,070,857,309 1,112,835,275,000 870,147,770,343
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,897,778,783 -2,504,563,000 -18,568,162
II.Tài sản cố định 473,737,393,381,277 493,942,715,102,000 499,584,965,022,484
1. Tài sản cố định hữu hình 472,464,784,953,444 492,204,022,056,000 497,874,685,901,559
- Nguyên giá 913,743,902,340,867 1,004,309,028,282,000 1,080,451,592,947,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -441,279,117,387,423 -512,105,006,226,000 -582,576,907,045,751
2. Tài sản cố định thuê tài chính 125,442,137,526 107,697,656,000 89,950,393,945
- Nguyên giá 180,255,605,383 180,255,605,000 180,255,605,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,813,467,857 -72,557,949,000 -90,305,211,438
3. Tài sản cố định vô hình 1,147,166,290,307 1,630,995,390,000 1,620,328,726,980
- Nguyên giá 1,644,069,293,195 2,330,674,833,000 2,535,514,107,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -496,903,002,888 -699,679,443,000 -915,185,380,570
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 106,717,156,509,796 88,440,292,895,000 65,214,468,302,702
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 106,717,156,509,796 88,440,292,895,000 65,214,468,302,702
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,150,868,563,855 5,507,956,417,000 5,547,953,690,538
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,187,642,810,451 4,759,190,219,000 4,733,124,900,760
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 892,926,648,369 722,821,198,000 740,843,789,778
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,055,894,965 25,945,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,355,000,000 73,985,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,455,772,653,088 7,068,813,001,000 7,871,406,617,922
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,270,394,201,857 5,325,303,470,000 5,492,849,930,029
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 248,949,216,356 255,334,116,000 269,025,306,501
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 936,429,234,875 1,488,175,415,000 2,109,531,381,392
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 692,216,833,871,978 701,580,171,178,000 706,504,275,022,213
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 486,981,103,524,511 489,131,236,201,000 489,058,178,622,042
I. Nợ ngắn hạn 121,192,983,229,014 115,557,149,126,000 121,623,325,474,406
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,732,267,471,012 50,268,555,412,000 42,015,198,206,725
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 527,395,083,769 559,663,000,000 578,959,910,487
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,528,667,321,418 2,436,134,600,000 2,844,914,344,112
4. Phải trả người lao động 6,380,962,572,934 6,702,370,947,000 7,203,097,209,421
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,783,460,227,476 7,118,346,091,000 14,221,630,374,085
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 7,235,887,418
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,227,225,227 38,645,450,000 41,042,205,397
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,085,641,185,135 4,733,730,331,000 3,289,118,509,507
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,662,703,224,527 38,026,587,442,000 45,069,767,640,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 203,917,749,888 133,526,043,000 167,838,261,274
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,235,505,280,210 5,539,589,810,000 6,191,758,813,278
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 365,788,120,295,497 373,574,087,075,000 367,434,853,147,636
1. Phải trả người bán dài hạn 126,673,585,887 1,978,916,711,000 2,258,179,168,955
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 20,807,112,790 13,607,360,000 121,956,574,600
3. Chi phí phải trả dài hạn 100,217,654,227 12,403,026,000 15,281,982,620
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 411,685,943,730 396,534,519,000 381,931,335,790
7. Phải trả dài hạn khác 3,998,919,902,776 4,245,865,160,000 3,929,021,204,566
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 360,928,737,729,391 366,417,924,747,000 360,007,500,513,534
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,608,802,206 6,367,560,000 5,150,322,574
12. Dự phòng phải trả dài hạn 86,714,448,083 162,720,251,000 223,466,231,095
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 105,755,116,407 339,747,741,000 492,365,813,902
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,235,730,347,467 212,448,934,977,000 217,446,096,400,171
I. Vốn chủ sở hữu 205,252,023,759,478 212,464,746,622,000 217,477,862,609,461
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,251,988,265,440 189,819,353,249,000 194,088,325,007,272
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,251,988,265,440 189,819,353,249,000 194,088,325,007,272
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 109,087,539,839 100,290,731,000 100,219,981,583
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,977,044,497 22,910,195,000 41,982,386,920
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 8,836,161,000 8,836,161,000 8,836,161,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,755,993,068,907 -4,951,847,451,000 -4,256,594,897,096
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,983,655,684,936 3,712,457,010,000 4,286,592,430,372
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 865,497,308
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 37,233,794,852 36,784,687,000 35,423,659,868
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,924,050,961,999 5,445,207,306,000 4,846,509,216,919
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,795,912,104,005 3,154,358,207,000 1,505,050,237,630
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,128,138,857,994 2,290,849,099,000 3,341,458,979,289
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 13,663,443,948,126 10,270,438,796,000 9,726,711,983,887
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,006,877,930,388 8,000,315,938,000 8,599,856,678,736
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -16,293,412,011 -15,811,645,000 -31,766,209,290
1. Nguồn kinh phí -19,762,844,811 -19,095,251,000 -33,791,536,360
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,469,432,800 3,283,606,000 2,025,327,070
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 692,216,833,871,978 701,580,171,178,000 706,504,275,022,213
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.