1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
212,573,617,640 |
258,878,529,337 |
187,707,919,270 |
226,290,394,074 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-73,200 |
66,791,554 |
360,113,786 |
88,101,968 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
212,573,690,840 |
258,811,737,783 |
187,347,805,484 |
226,202,292,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,362,849,504 |
170,267,040,516 |
125,233,573,801 |
152,395,360,202 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,210,841,336 |
88,544,697,267 |
62,114,231,683 |
73,806,931,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,734,891,335 |
7,117,110,973 |
9,482,666,840 |
12,263,157,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,425,288,845 |
-567,457,625 |
1,750,785,408 |
21,849,112,096 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,479,948,494 |
2,228,950,008 |
761,354,374 |
17,548,937,904 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-139,005,576 |
|
9. Chi phí bán hàng |
34,162,811,137 |
37,278,872,216 |
42,074,376,623 |
39,976,267,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,217,151,135 |
19,865,921,273 |
21,012,303,050 |
20,614,888,835 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,140,481,554 |
39,084,472,376 |
6,759,433,442 |
3,490,816,111 |
|
12. Thu nhập khác |
115,507,507 |
174,122,900 |
667,675,417 |
114,580,728 |
|
13. Chi phí khác |
266,336,904 |
161,923,753 |
541,074,408 |
27,101,213 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-150,829,397 |
12,199,147 |
126,601,009 |
87,479,515 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,989,652,157 |
39,096,671,523 |
6,886,034,451 |
3,578,295,626 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,568,429,088 |
7,629,715,507 |
1,867,700,269 |
1,530,065,532 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
625,537,514 |
1,667,763,442 |
469,449,308 |
-2,184,434,238 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,795,685,555 |
29,799,192,574 |
4,548,884,874 |
4,232,664,332 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,795,685,555 |
29,799,192,574 |
4,548,884,874 |
4,232,664,332 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
468 |
783 |
120 |
111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
396 |
539 |
89 |
111 |
|