MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện cơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,397,785,308 97,178,388,476 69,494,278,678 97,035,664,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,404,231,466 9,565,516,644 4,473,440,000 13,568,831,792
1. Tiền 48,404,231,466 9,565,516,644 4,473,440,000 13,568,831,792
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500,000,000 38,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 38,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,346,299,222 39,757,358,848 22,042,170,499 14,409,229,639
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,074,294,999 29,362,026,198 22,699,776,816 15,942,647,314
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,372,176,431 2,046,649,653 1,440,980,496 2,554,662,056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,470,445,909 13,701,735,191 3,711,296,647 1,458,119,942
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,570,618,117 -5,353,052,194 -5,809,883,460 -5,546,199,673
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,195,999,088 41,505,396,363 33,562,552,604 25,490,182,543
1. Hàng tồn kho 40,300,288,381 41,505,396,363 33,562,552,604 25,490,182,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,104,289,293
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,451,255,532 6,350,116,621 5,916,115,575 5,567,420,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,850,606 82,994,000 1,321,966
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,451,255,532 6,316,266,015 5,833,121,575 5,566,098,744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,040,175,219 17,760,347,128 18,930,968,992 16,826,084,791
I. Các khoản phải thu dài hạn 214,400,429 164,400,429 166,580,402 1,755,398,029
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 214,400,429 164,400,429 166,580,402 1,755,398,029
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,930,043,001 9,289,264,573 9,688,580,721 8,752,910,959
1. Tài sản cố định hữu hình 7,930,043,001 9,289,264,573 9,688,580,721 8,752,910,959
- Nguyên giá 22,630,559,162 25,659,486,153 28,009,486,153 27,677,861,337
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,700,516,161 -16,370,221,580 -18,320,905,432 -18,924,950,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 6,593,576,373 6,086,378,193 5,579,180,013 5,071,981,833
- Nguyên giá 12,679,954,545 12,679,954,545 12,679,954,545 12,679,954,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,086,378,172 -6,593,576,352 -7,100,774,532 -7,607,972,712
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,042,754,262
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,042,754,262
V. Đầu tư tài chính dài hạn 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 99,401,154 2,060,303,933 3,336,627,856 1,085,793,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,740,005 1,963,642,784 3,239,966,707 989,132,821
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 96,661,149 96,661,149 96,661,149 96,661,149
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168,437,960,527 114,938,735,604 88,425,247,670 113,861,749,475
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 87,176,387,554 45,441,666,876 22,412,760,055 47,468,338,923
I. Nợ ngắn hạn 86,028,777,499 44,294,056,821 21,265,150,000 41,320,728,868
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,611,391,669 13,332,820,696 13,467,862,193 12,823,951,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,457,055,242 5,689,755,775 1,024,907,909 7,204,674,118
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,650,903,530 1,018,093,782 623,058,872 366,286,407
4. Phải trả người lao động 3,285,885,637 771,975,276 445,583,817 472,485,467
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,314,839,016 241,286,433 220,540,016 1,520,278,161
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,788,754,592 1,805,171,297 1,513,937,319 1,287,924,529
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,919,947,813 21,240,772,994 3,932,292,486 16,811,561,362
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 194,180,568 36,967,388 833,567,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,147,610,055 1,147,610,055 1,147,610,055 6,147,610,055
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,147,610,055 1,147,610,055 1,147,610,055 6,147,610,055
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 81,261,572,973 69,497,068,728 66,012,487,615 66,393,410,552
I. Vốn chủ sở hữu 81,261,572,973 69,497,068,728 66,012,487,615 66,393,410,552
1. Vốn góp của chủ sở hữu 37,802,980,000 37,802,980,000 37,802,980,000 37,802,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 37,802,980,000 37,802,980,000 37,802,980,000 37,802,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,387,013,966 1,387,013,966 1,387,013,966 1,387,013,966
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,996,699,553 5,996,699,553 5,996,699,553 5,996,699,553
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,074,879,454 24,310,375,209 20,825,794,096 21,206,717,033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,635,454,589 68,197,496 36,189,557 1,380,922,937
- LNST chưa phân phối kỳ này 439,424,865 24,242,177,713 20,789,604,539 19,825,794,096
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168,437,960,527 114,938,735,604 88,425,247,670 113,861,749,475
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.