1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,858,772,138 |
209,274,281,785 |
204,654,867,476 |
142,579,598,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
14,729,600,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,858,772,138 |
209,274,281,785 |
204,654,867,476 |
127,849,998,119 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,763,673,162 |
201,363,213,017 |
191,306,225,264 |
123,635,684,647 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,095,098,976 |
7,911,068,768 |
13,348,642,212 |
4,214,313,472 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,965,275 |
11,954,850 |
3,017,539 |
8,146,949 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,533,742,392 |
1,684,458,919 |
1,437,201,490 |
1,076,186,220 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,533,685,437 |
1,498,555,222 |
1,567,034,349 |
1,076,039,515 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,593,994,755 |
3,561,354,211 |
6,650,126,194 |
1,008,101,165 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,227,838,717 |
2,055,991,878 |
3,832,886,942 |
1,300,217,317 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,749,488,387 |
621,218,610 |
1,431,445,125 |
837,955,719 |
|
12. Thu nhập khác |
14,048,002 |
52,005,590 |
114,619,157 |
31,801,519 |
|
13. Chi phí khác |
742,893,354 |
130,065,817 |
9,730,065 |
40,564,564 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-728,845,352 |
-78,060,227 |
104,889,092 |
-8,763,045 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,020,643,035 |
543,158,383 |
1,536,334,217 |
829,192,674 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
361,047,277 |
142,924,960 |
435,891,953 |
186,282,390 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
659,595,758 |
400,233,423 |
1,100,442,264 |
642,910,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
659,595,758 |
400,233,423 |
1,100,442,264 |
642,910,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
43 |
26 |
7,191 |
42 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|