1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
329,517,075,849 |
268,527,975,009 |
25,064,417,316 |
96,271,067,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
500,417,491 |
10,064,859,464 |
3,897,351,636 |
2,621,607,155 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
329,016,658,358 |
258,463,115,545 |
21,167,065,680 |
93,649,460,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
229,420,853,618 |
208,296,782,393 |
8,278,686,524 |
73,498,732,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,595,804,740 |
50,166,333,152 |
12,888,379,156 |
20,150,728,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
975,902,571 |
252,155,965 |
2,944,052,357 |
748,747,293 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,095,373,473 |
1,259,688,849 |
-3,570,687,570 |
737,570,211 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,366,318,963 |
614,053,559 |
757,702,149 |
737,567,366 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
550,366,292 |
-710,952,348 |
599,379,606 |
579,602,727 |
|
9. Chi phí bán hàng |
42,170,035,540 |
28,155,784,584 |
-8,686,113,727 |
10,453,570,281 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,096,660,124 |
1,969,142,345 |
18,997,269,789 |
6,745,121,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,760,004,466 |
18,322,920,991 |
9,691,342,627 |
3,542,816,068 |
|
12. Thu nhập khác |
3,391,315 |
648,162,289 |
122,169,254 |
9,141,088 |
|
13. Chi phí khác |
332,053 |
253,739,394 |
25,110,310 |
2,050,008 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,059,262 |
394,422,895 |
97,058,944 |
7,091,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,763,063,728 |
18,717,343,886 |
9,788,401,571 |
3,549,907,148 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,735,977,978 |
4,546,196,060 |
451,428,085 |
681,062,269 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-214,161,975 |
214,161,975 |
790,755,030 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,241,247,725 |
13,956,985,851 |
8,546,218,456 |
2,868,844,879 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,228,922,323 |
13,899,939,536 |
8,432,188,189 |
2,847,421,595 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,325,402 |
57,046,315 |
114,030,267 |
21,423,284 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,749 |
927 |
562 |
191 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|