1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,912,608,872 |
11,746,647,045 |
13,936,071,091 |
19,287,302,727 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,912,608,872 |
11,746,647,045 |
13,936,071,091 |
19,287,302,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,155,163,516 |
8,857,469,646 |
3,658,375,343 |
17,750,645,388 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
757,445,356 |
2,889,177,399 |
10,277,695,748 |
1,536,657,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,534,047 |
499,984,613 |
61,591,069 |
36,061,820 |
|
7. Chi phí tài chính |
747,352,406 |
698,117,798 |
-1,826,928,717 |
481,982,699 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
731,433,904 |
696,425,036 |
|
478,247,059 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
993,635,711 |
545,032,285 |
2,452,548,523 |
747,176,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,386,266,107 |
2,006,457,722 |
1,846,713,342 |
1,961,704,731 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,328,274,821 |
139,554,207 |
7,866,953,669 |
-1,618,144,321 |
|
12. Thu nhập khác |
46,717,749 |
950 |
550,740,536 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
946,226,962 |
642,951,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,717,749 |
950 |
-395,486,426 |
-642,951,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,281,557,072 |
139,555,157 |
7,471,467,243 |
-2,261,095,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,281,557,072 |
139,555,157 |
7,471,467,243 |
-2,261,095,321 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,281,557,072 |
139,555,157 |
7,471,467,243 |
-2,261,095,321 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-423 |
26 |
1,385 |
-419 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-423 |
26 |
1,385 |
-419 |
|