MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,912,608,872 11,746,647,045 13,936,071,091 19,287,302,727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,912,608,872 11,746,647,045 13,936,071,091 19,287,302,727
4. Giá vốn hàng bán 13,155,163,516 8,857,469,646 3,658,375,343 17,750,645,388
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 757,445,356 2,889,177,399 10,277,695,748 1,536,657,339
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,534,047 499,984,613 61,591,069 36,061,820
7. Chi phí tài chính 747,352,406 698,117,798 -1,826,928,717 481,982,699
- Trong đó: Chi phí lãi vay 731,433,904 696,425,036 478,247,059
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 993,635,711 545,032,285 2,452,548,523 747,176,050
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,386,266,107 2,006,457,722 1,846,713,342 1,961,704,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,328,274,821 139,554,207 7,866,953,669 -1,618,144,321
12. Thu nhập khác 46,717,749 950 550,740,536
13. Chi phí khác 946,226,962 642,951,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 46,717,749 950 -395,486,426 -642,951,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,281,557,072 139,555,157 7,471,467,243 -2,261,095,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,281,557,072 139,555,157 7,471,467,243 -2,261,095,321
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,281,557,072 139,555,157 7,471,467,243 -2,261,095,321
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -423 26 1,385 -419
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -423 26 1,385 -419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.