1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,062,277,138,034 |
1,087,142,918,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
21,657,775,478 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,040,619,362,556 |
1,087,142,918,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
354,371,391,175 |
376,770,151,838 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
686,247,971,381 |
710,372,766,707 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
7,919,420,271 |
11,555,322,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
12,008,855,318 |
17,709,872,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
11,959,135,037 |
17,676,725,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
129,197,207,321 |
186,702,094,191 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
110,074,587,180 |
131,930,050,793 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
442,886,741,833 |
385,586,071,371 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
5,783,503,375 |
23,656,802,833 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,161,409,635 |
11,988,663,508 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
622,093,740 |
11,668,139,325 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
443,508,835,573 |
397,254,210,696 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
96,808,780,382 |
90,894,174,614 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
3,943,238,404 |
-4,517,730,525 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
342,756,816,787 |
310,877,766,607 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
201,908,737,584 |
196,581,258,649 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
140,848,079,203 |
114,296,507,958 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
626 |
583 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
626 |
583 |
|