TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
11,270,368,011,557 |
13,781,402,232,960 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,433,533,653,644 |
2,352,127,883,075 |
|
1. Tiền |
|
|
381,738,402,353 |
710,231,843,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,051,795,251,291 |
1,641,896,039,566 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
114,252,182,864 |
450,308,788,580 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
114,252,182,864 |
450,308,788,580 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7,927,550,182,703 |
8,762,861,399,417 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1,387,805,665,736 |
1,396,791,429,382 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
534,626,647,694 |
574,294,261,229 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
743,700,000 |
764,160,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6,100,361,452,780 |
6,905,918,277,244 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-95,987,283,507 |
-114,906,728,438 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,653,534,578,777 |
2,023,311,311,853 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,653,534,578,777 |
2,023,311,311,853 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
141,497,413,569 |
192,792,850,035 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
130,963,037,809 |
179,425,069,210 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
10,442,205,510 |
13,265,812,388 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
92,170,250 |
101,968,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
594,163,778,972 |
697,032,392,308 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
65,613,077,113 |
69,746,827,370 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
65,613,077,113 |
69,746,827,370 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
142,743,694,030 |
167,689,727,820 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
117,081,892,280 |
123,451,639,441 |
|
- Nguyên giá |
|
|
161,673,234,613 |
172,406,348,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44,591,342,333 |
-48,954,708,749 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25,661,801,750 |
44,238,088,379 |
|
- Nguyên giá |
|
|
32,431,548,547 |
52,101,671,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,769,746,797 |
-7,863,582,974 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
45,940,275,297 |
51,271,625,966 |
|
- Nguyên giá |
|
|
46,915,513,278 |
52,505,742,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-975,237,981 |
-1,234,116,978 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49,267,787,861 |
56,010,762,535 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
49,267,787,861 |
56,010,762,535 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30,500,000,000 |
30,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
260,098,944,671 |
321,813,448,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40,874,524,040 |
100,777,233,885 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
25,614,148,262 |
29,300,626,783 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
193,610,272,369 |
191,735,587,949 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11,864,531,790,529 |
14,478,434,625,268 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
5,798,148,496,195 |
6,948,031,583,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5,643,530,783,268 |
6,827,231,845,843 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
161,851,007,708 |
185,832,786,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
122,980,914,681 |
396,284,447,527 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
584,901,626,691 |
525,239,476,780 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
126,699,639,266 |
128,315,282,868 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
190,269,447,921 |
184,651,862,842 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10,744,602,920 |
19,719,445,915 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,570,166,510,265 |
4,237,652,041,836 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
766,021,291,464 |
1,039,982,477,503 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
109,895,742,352 |
109,554,024,011 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
154,617,712,927 |
120,799,737,179 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
147,723,096,073 |
114,736,372,329 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6,894,616,854 |
6,063,364,850 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
6,066,383,294,334 |
7,530,403,042,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6,066,383,294,334 |
7,530,403,042,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
3,224,710,220,000 |
3,582,012,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,224,710,220,000 |
3,582,012,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
340,603,172,475 |
1,111,797,785,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-9,350,460,000 |
-9,350,460,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5,083,303,511 |
5,083,303,511 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
641,475,091,095 |
829,674,923,927 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
203,636,544,403 |
398,489,996,233 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
437,838,546,692 |
431,184,927,694 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,863,861,967,253 |
2,011,185,409,708 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
11,864,531,790,529 |
14,478,434,625,268 |
|