MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,270,368,011,557 13,781,402,232,960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,433,533,653,644 2,352,127,883,075
1. Tiền 381,738,402,353 710,231,843,509
2. Các khoản tương đương tiền 1,051,795,251,291 1,641,896,039,566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 114,252,182,864 450,308,788,580
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114,252,182,864 450,308,788,580
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,927,550,182,703 8,762,861,399,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,387,805,665,736 1,396,791,429,382
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 534,626,647,694 574,294,261,229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 743,700,000 764,160,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,100,361,452,780 6,905,918,277,244
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95,987,283,507 -114,906,728,438
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,653,534,578,777 2,023,311,311,853
1. Hàng tồn kho 1,653,534,578,777 2,023,311,311,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 141,497,413,569 192,792,850,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 130,963,037,809 179,425,069,210
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,442,205,510 13,265,812,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 92,170,250 101,968,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 594,163,778,972 697,032,392,308
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,613,077,113 69,746,827,370
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 65,613,077,113 69,746,827,370
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,743,694,030 167,689,727,820
1. Tài sản cố định hữu hình 117,081,892,280 123,451,639,441
- Nguyên giá 161,673,234,613 172,406,348,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,591,342,333 -48,954,708,749
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,661,801,750 44,238,088,379
- Nguyên giá 32,431,548,547 52,101,671,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,769,746,797 -7,863,582,974
III. Bất động sản đầu tư 45,940,275,297 51,271,625,966
- Nguyên giá 46,915,513,278 52,505,742,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -975,237,981 -1,234,116,978
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,267,787,861 56,010,762,535
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,267,787,861 56,010,762,535
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,500,000,000 30,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500,000,000 500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 260,098,944,671 321,813,448,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,874,524,040 100,777,233,885
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,614,148,262 29,300,626,783
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 193,610,272,369 191,735,587,949
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,864,531,790,529 14,478,434,625,268
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,798,148,496,195 6,948,031,583,022
I. Nợ ngắn hạn 5,643,530,783,268 6,827,231,845,843
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,851,007,708 185,832,786,561
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,980,914,681 396,284,447,527
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 584,901,626,691 525,239,476,780
4. Phải trả người lao động 126,699,639,266 128,315,282,868
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 190,269,447,921 184,651,862,842
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,744,602,920 19,719,445,915
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,570,166,510,265 4,237,652,041,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 766,021,291,464 1,039,982,477,503
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 109,895,742,352 109,554,024,011
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 154,617,712,927 120,799,737,179
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 147,723,096,073 114,736,372,329
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,894,616,854 6,063,364,850
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,066,383,294,334 7,530,403,042,246
I. Vốn chủ sở hữu 6,066,383,294,334 7,530,403,042,246
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,224,710,220,000 3,582,012,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,224,710,220,000 3,582,012,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 340,603,172,475 1,111,797,785,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -9,350,460,000 -9,350,460,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,083,303,511 5,083,303,511
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 641,475,091,095 829,674,923,927
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 203,636,544,403 398,489,996,233
- LNST chưa phân phối kỳ này 437,838,546,692 431,184,927,694
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,863,861,967,253 2,011,185,409,708
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,864,531,790,529 14,478,434,625,268
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.