TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,840,186,196,460 |
11,815,774,324,512 |
17,066,173,125,309 |
19,723,041,845,371 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,687,437,308,464 |
1,158,571,308,567 |
793,292,599,726 |
1,779,630,924,503 |
|
1. Tiền |
423,469,898,464 |
412,350,866,927 |
355,672,599,726 |
576,111,050,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,263,967,410,000 |
746,220,441,640 |
437,620,000,000 |
1,203,519,873,809 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
226,023,309,085 |
382,498,994,785 |
305,739,415,870 |
205,684,093,506 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
330,019,350,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
226,023,309,085 |
52,479,644,785 |
305,739,415,870 |
205,684,093,506 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,440,572,245,217 |
5,566,773,833,623 |
9,023,334,431,632 |
7,213,288,202,784 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
738,601,114,502 |
1,255,542,716,619 |
1,938,830,273,317 |
1,328,420,289,166 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
255,708,665,501 |
778,666,564,341 |
894,177,558,351 |
1,210,985,951,912 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
172,300,000,000 |
756,370,320 |
659,339,899,535 |
486,673,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,293,375,325,070 |
3,557,808,940,778 |
5,560,112,646,803 |
4,301,712,890,549 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,412,859,856 |
-26,000,758,435 |
-29,125,946,374 |
-114,504,628,843 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,400,583,217,941 |
4,605,151,086,817 |
6,791,464,181,384 |
10,251,681,350,670 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,414,218,894,947 |
4,621,285,822,757 |
6,791,464,181,384 |
10,251,681,350,670 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,635,677,006 |
-16,134,735,940 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
85,570,115,753 |
102,779,100,720 |
152,342,496,697 |
272,757,273,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,428,978,635 |
50,509,017,436 |
69,692,389,880 |
109,132,434,582 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,075,190,488 |
52,243,223,265 |
82,381,172,075 |
163,489,678,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
65,946,630 |
26,860,019 |
268,934,742 |
135,161,139 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,424,216,369,652 |
1,912,940,416,029 |
2,814,344,089,504 |
3,588,391,199,844 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,257,333,012 |
145,378,783,345 |
172,279,360,955 |
670,602,385,825 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
402,905,118 |
42,866,462 |
215,840,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
186,612,200 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,854,427,894 |
145,335,916,883 |
172,063,520,955 |
670,415,773,625 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,944,977,213 |
75,783,235,810 |
361,641,326,887 |
355,093,829,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,143,941,339 |
53,539,168,844 |
330,163,750,695 |
325,199,536,442 |
|
- Nguyên giá |
63,390,093,350 |
82,239,419,005 |
379,436,775,712 |
407,459,297,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,246,152,011 |
-28,700,250,161 |
-49,273,025,017 |
-82,259,761,006 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,801,035,874 |
22,244,066,966 |
31,477,576,192 |
29,894,292,731 |
|
- Nguyên giá |
24,301,505,268 |
26,192,368,283 |
38,550,037,600 |
41,511,368,523 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,500,469,394 |
-3,948,301,317 |
-7,072,461,408 |
-11,617,075,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
28,645,758,818 |
47,027,879,233 |
92,441,808,628 |
127,683,159,471 |
|
- Nguyên giá |
30,583,450,171 |
49,782,198,221 |
96,898,852,370 |
134,590,169,244 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,937,691,353 |
-2,754,318,988 |
-4,457,043,742 |
-6,907,009,773 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,232,206,067 |
199,512,917,437 |
75,114,948,488 |
645,336,810,279 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,232,206,067 |
199,512,917,437 |
75,114,948,488 |
645,336,810,279 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
962,083,211,367 |
1,176,366,004,321 |
1,184,818,253,242 |
106,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
962,083,211,367 |
1,100,366,004,321 |
1,078,818,253,242 |
500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
276,052,883,175 |
268,871,595,883 |
928,048,391,304 |
1,683,175,015,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
143,186,368,379 |
136,347,820,285 |
801,832,154,722 |
1,254,666,214,197 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,873,261,783 |
30,656,774,141 |
36,571,033,429 |
190,281,979,397 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,390,000,000 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
1,390,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
103,603,253,013 |
100,477,001,457 |
88,255,203,153 |
236,836,821,502 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,264,402,566,112 |
13,728,714,740,541 |
19,880,517,214,813 |
23,311,433,045,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,610,557,388,547 |
7,529,620,654,558 |
10,652,695,846,729 |
14,227,392,345,541 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,726,609,085,491 |
5,117,630,826,276 |
7,276,583,447,080 |
10,318,520,823,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
315,689,857,194 |
580,973,842,865 |
1,186,513,733,894 |
604,014,030,523 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,396,383,701,852 |
1,029,005,405,207 |
907,818,136,727 |
2,922,869,203,460 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
272,628,162,229 |
465,584,800,083 |
699,386,258,859 |
682,187,721,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,309,329,648 |
83,334,564,108 |
113,456,584,655 |
148,092,134,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
211,531,450,834 |
435,598,701,994 |
472,343,371,897 |
456,542,789,046 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,103,692,885 |
19,338,862,336 |
36,024,397,565 |
46,113,130,862 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
753,085,073,805 |
1,989,989,640,969 |
2,695,649,800,567 |
3,247,542,763,591 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
658,181,022,456 |
471,425,076,235 |
1,063,200,299,649 |
2,068,948,248,001 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,393,447,186 |
381,395,323 |
911,553,612 |
911,553,612 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,303,347,402 |
41,998,537,156 |
101,279,309,655 |
141,299,248,415 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,883,948,303,056 |
2,411,989,828,282 |
3,376,112,399,649 |
3,908,871,521,557 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,607,604,898 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,701,662,484 |
8,741,045,131 |
21,168,024,271 |
9,517,213,835 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,871,223,631,512 |
2,394,395,462,491 |
3,336,530,707,182 |
3,876,368,180,503 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
4,572,459,023 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,415,404,162 |
8,853,320,660 |
18,413,668,196 |
18,413,668,196 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,653,845,177,565 |
6,199,094,085,983 |
9,227,821,368,084 |
9,084,040,699,674 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,653,845,177,565 |
6,199,094,085,983 |
9,227,821,368,084 |
9,084,040,699,674 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,031,926,860,000 |
3,500,714,120,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,031,926,860,000 |
3,500,714,120,000 |
5,200,346,670,000 |
5,200,346,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,867,980,806 |
10,867,980,806 |
10,677,980,806 |
10,677,980,806 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6,530,490,000 |
21,830,490,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
-2,500,560,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,527,428,669 |
35,018,748,857 |
58,104,879,339 |
82,466,447,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
745,716,430,895 |
1,455,564,086,735 |
1,715,781,731,515 |
841,362,107,719 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
745,716,430,895 |
1,178,196,789,578 |
1,216,514,755,922 |
-495,855,760,799 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
277,367,297,157 |
499,266,975,593 |
1,337,217,868,518 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
840,307,037,195 |
1,199,429,709,585 |
2,238,880,176,424 |
2,929,857,563,492 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,264,402,566,112 |
13,728,714,740,541 |
19,880,517,214,813 |
23,311,433,045,215 |
|