TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
983,529,446,333 |
1,037,283,063,190 |
1,026,570,726,306 |
1,101,224,126,284 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,823,500,587 |
18,265,421,860 |
29,207,610,375 |
17,559,596,829 |
|
1. Tiền |
22,823,500,587 |
18,265,421,860 |
29,207,610,375 |
17,559,596,829 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
876,000,000,000 |
936,000,000,000 |
911,000,000,000 |
978,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
876,000,000,000 |
936,000,000,000 |
911,000,000,000 |
978,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,694,145,855 |
71,636,945,929 |
69,009,009,076 |
87,645,853,749 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,205,508,791 |
57,694,464,774 |
59,041,032,658 |
82,748,770,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,985,253,000 |
1,199,310,000 |
7,509,674,700 |
4,794,843,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
452,889,614 |
14,735,416,740 |
4,396,709,563 |
1,905,787,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,949,505,550 |
-1,992,245,585 |
-1,938,407,845 |
-1,803,547,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,299,350,634 |
9,263,578,099 |
10,528,836,849 |
10,369,951,546 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,299,350,634 |
9,263,578,099 |
10,528,836,849 |
10,369,951,546 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,712,449,257 |
2,117,117,302 |
6,825,270,006 |
7,648,724,160 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,712,449,257 |
2,075,952,720 |
6,825,270,006 |
6,616,531,877 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
41,164,582 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,032,192,283 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
372,076,364,077 |
358,851,670,969 |
345,363,100,578 |
339,964,053,252 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
239,986,000 |
230,986,000 |
221,986,000 |
212,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
239,986,000 |
230,986,000 |
221,986,000 |
212,986,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
205,565,965,165 |
192,501,201,839 |
179,219,201,230 |
170,938,064,982 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
205,134,590,861 |
192,159,120,603 |
178,954,749,158 |
170,723,177,091 |
|
- Nguyên giá |
1,213,647,798,049 |
1,214,322,873,049 |
1,214,717,373,049 |
1,220,268,964,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,008,513,207,188 |
-1,022,163,752,446 |
-1,035,762,623,891 |
-1,049,545,786,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
431,374,304 |
342,081,236 |
264,452,072 |
214,887,891 |
|
- Nguyên giá |
6,055,104,700 |
6,055,104,700 |
6,055,104,700 |
6,055,104,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,623,730,396 |
-5,713,023,464 |
-5,790,652,628 |
-5,840,216,809 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
835,326,455 |
835,326,455 |
835,326,455 |
3,923,985,159 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
835,326,455 |
835,326,455 |
835,326,455 |
3,923,985,159 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,127,912,507 |
27,976,982,725 |
27,779,412,943 |
27,581,843,161 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,127,912,507 |
27,976,982,725 |
27,779,412,943 |
27,581,843,161 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,355,605,810,410 |
1,396,134,734,159 |
1,371,933,826,884 |
1,441,188,179,536 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,623,227,826 |
112,808,118,535 |
96,911,521,862 |
212,388,736,909 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,623,227,826 |
112,808,118,535 |
96,911,521,862 |
212,388,736,909 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,401,212,883 |
9,164,303,628 |
7,100,794,372 |
9,559,318,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
149,526,063 |
338,426,861 |
453,143,693 |
321,808,053 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,185,327,300 |
17,012,455,197 |
27,041,511,906 |
24,524,455,270 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,012,761,480 |
27,714,022,968 |
12,545,362,335 |
26,911,226,037 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,480,000 |
483,388,124 |
555,000,551 |
20,058,844 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,370,433,462 |
7,886,511,658 |
2,421,923,906 |
105,663,266,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,031,280,364 |
36,838,500,000 |
36,640,500,000 |
22,646,260,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,466,206,274 |
13,370,510,099 |
10,153,285,099 |
22,742,344,099 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,236,982,582,584 |
1,283,326,615,624 |
1,275,022,305,022 |
1,228,799,442,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,236,982,582,584 |
1,283,326,615,624 |
1,275,022,305,022 |
1,228,799,442,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
137,307,173,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
448,338,970,866 |
448,338,970,866 |
448,338,970,866 |
448,338,970,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
251,336,437,768 |
297,680,470,808 |
289,376,160,206 |
243,153,297,811 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
191,336,437,768 |
237,680,470,808 |
51,695,689,398 |
132,972,827,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
237,680,470,808 |
110,180,470,808 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,355,605,810,410 |
1,396,134,734,159 |
1,371,933,826,884 |
1,441,188,179,536 |
|