MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 607,491,047,022 703,860,161,855 717,192,475,463 752,699,045,827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,497,280,886 79,832,547,060 54,967,821,247 56,310,279,018
1. Tiền 6,497,280,886 6,832,547,060 9,967,821,247 10,310,279,018
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 73,000,000,000 45,000,000,000 46,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 272,467,941,658 244,455,238,182 298,799,501,680 267,893,941,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227,725,781,188 219,484,848,418 240,912,298,159 240,670,665,699
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,238,165,039 23,498,256,552 38,408,725,486 24,115,405,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,034,857,407 1,921,484,299 19,927,829,122 3,853,381,037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -530,861,976 -449,351,087 -449,351,087 -745,510,271
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 299,679,376,230 373,095,928,542 347,819,818,926 411,220,836,055
1. Hàng tồn kho 302,274,952,474 374,164,565,337 348,685,970,777 416,088,089,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,595,576,244 -1,068,636,795 -866,151,851 -4,867,253,640
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,846,448,248 6,476,448,071 5,605,333,610 7,273,988,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,469,548,122 3,575,215,327 2,465,660,752 3,577,925,007
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,354,668,848 2,899,628,319 3,138,068,433 3,690,719,651
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,231,278 1,604,425 1,604,425 5,344,206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 380,516,031,678 376,697,997,670 415,896,245,134 428,448,241,165
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,977,477,509 3,005,883,694 3,016,908,004 3,213,323,887
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,977,477,509 3,005,883,694 3,016,908,004 3,213,323,887
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 335,982,612,352 329,249,876,644 363,060,987,110 373,057,734,491
1. Tài sản cố định hữu hình 320,772,917,773 314,249,005,507 348,268,939,409 358,053,835,751
- Nguyên giá 549,051,229,698 557,881,732,916 607,068,513,385 634,168,317,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,278,311,925 -243,632,727,409 -258,799,573,976 -276,114,481,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,209,694,579 15,000,871,137 14,792,047,701 15,003,898,740
- Nguyên giá 21,379,934,763 21,379,934,763 21,379,934,763 21,759,934,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,170,240,184 -6,379,063,626 -6,587,887,062 -6,756,036,023
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,318,304,486 11,143,709,868 17,300,717,356 19,643,027,601
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,318,304,486 11,143,709,868 17,300,717,356 19,643,027,601
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,237,637,331 33,298,527,464 32,517,632,664 32,534,155,186
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,237,637,331 33,298,527,464 32,517,632,664 32,534,155,186
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 988,007,078,700 1,080,558,159,525 1,133,088,720,597 1,181,147,286,992
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,405,268,275 289,843,720,774 283,976,450,197 321,086,730,502
I. Nợ ngắn hạn 201,763,097,745 241,251,550,244 235,404,279,667 279,780,885,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,287,937,398 62,516,567,919 57,947,701,231 76,180,176,074
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,825,943,736 19,609,176,982 17,998,897,916 25,021,179,652
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,486,079,584 4,018,598,772 5,740,627,482 6,644,668,785
4. Phải trả người lao động 24,238,877,852 54,676,130,389 22,962,336,727 23,510,278,472
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 978,910,776 892,914,766 2,749,623,919 791,405,869
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,424,572,787 4,801,869,851 22,208,773,123 24,621,567,232
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,588,734,381 57,980,515,514 69,254,183,058 64,855,939,063
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,932,041,231 21,755,776,051 21,542,136,211 43,155,670,665
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,642,170,530 48,592,170,530 48,572,170,530 41,305,844,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 138,000,000 138,000,000 153,000,000 137,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,230,000,000 43,485,000,000 43,450,000,000 37,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,274,170,530 4,969,170,530 4,969,170,530 4,168,344,690
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 735,601,810,425 790,714,438,751 849,112,270,400 860,060,556,490
I. Vốn chủ sở hữu 735,601,810,425 790,714,438,751 849,112,270,400 860,060,556,490
1. Vốn góp của chủ sở hữu 162,290,420,000 162,290,420,000 162,290,420,000 162,290,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 162,290,420,000 162,290,420,000 162,290,420,000 162,290,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,442,260,000 9,442,260,000 9,442,260,000 9,442,260,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 94,353,394,407 94,353,394,407 94,353,394,407 94,353,394,407
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 469,515,736,018 524,628,364,344 583,026,195,993 593,974,482,083
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 307,791,266,370 307,791,266,370 524,687,482,670 471,226,389,269
- LNST chưa phân phối kỳ này 161,724,469,648 216,837,097,974 58,338,713,323 122,748,092,814
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 988,007,078,700 1,080,558,159,525 1,133,088,720,597 1,181,147,286,992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.