1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
386,513,201,558 |
268,972,141,569 |
920,223,899,435 |
217,574,979,360 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
435,233,329 |
275,425,775 |
36,888,691 |
520,007,516 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
386,077,968,229 |
268,696,715,794 |
920,187,010,744 |
217,054,971,844 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
352,722,250,450 |
268,031,013,882 |
733,968,672,233 |
201,251,132,202 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,355,717,779 |
665,701,912 |
186,218,338,511 |
15,803,839,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
165,551,404 |
109,742,390 |
2,676,504,853 |
90,307,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,776,297,967 |
15,407,788,050 |
18,582,600,003 |
4,041,161,889 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,414,786,253 |
14,403,919,123 |
17,890,589,161 |
3,764,022,416 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,805,882,641 |
2,165,442,631 |
2,558,499,598 |
591,344,937 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,300,270,351 |
7,188,902,796 |
7,680,086,452 |
3,687,396,608 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,638,818,224 |
-23,986,689,175 |
160,073,657,311 |
7,574,243,688 |
|
12. Thu nhập khác |
400,485,852 |
269,240,991 |
3,018,850,159 |
107,944,596 |
|
13. Chi phí khác |
15,185,649,547 |
17,157,332,868 |
15,401,553,030 |
6,567,899,338 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,785,163,695 |
-16,888,091,877 |
-12,382,702,871 |
-6,459,954,742 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,146,345,471 |
-40,874,781,052 |
147,690,954,440 |
1,114,288,946 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,146,345,471 |
-40,874,781,052 |
147,690,954,440 |
1,114,288,946 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,146,345,471 |
-40,874,781,052 |
147,690,954,440 |
1,114,288,946 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-226 |
-702 |
2,537 |
19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|