MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,772,622,485,559 1,667,359,765,665 1,694,291,748,250 1,480,201,725,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,590,386,069 18,799,270,461 8,046,948,643 10,143,634,622
1. Tiền 10,750,386,069 1,869,270,461 2,565,702,507 10,143,634,622
2. Các khoản tương đương tiền 14,840,000,000 16,930,000,000 5,481,246,136
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,974,617,809 113,975,093,302 194,477,845,104 75,289,696,379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171,205,597,440 136,148,234,979 212,280,561,773 65,938,409,525
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,568,396,558 4,549,706,489 3,187,669,842 7,460,737,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,179,175,494 2,255,703,517 8,735,742,853 22,918,926,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,978,551,683 -28,978,551,683 -29,726,129,364 -21,028,377,479
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,585,977,150,178 1,524,373,534,148 1,487,783,992,173 1,390,003,998,778
1. Hàng tồn kho 1,637,887,523,666 1,576,283,907,636 1,487,783,992,173 1,390,003,998,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -51,910,373,488 -51,910,373,488
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,080,331,503 10,211,867,754 3,982,962,330 4,764,395,664
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,533,413,405 6,105,228,130 3,686,502,625 4,704,696,531
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,516,252,895 4,077,896,618 162,986,884 25,708,027
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,665,203 28,743,006 133,472,821 33,991,106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 761,664,661,393 747,224,101,267 726,486,774,861 736,663,144,049
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 495,544,125,546 465,125,459,535 452,581,702,459 462,535,802,410
1. Tài sản cố định hữu hình 380,167,386,388 356,440,631,924 347,491,333,743 360,848,660,331
- Nguyên giá 1,004,598,494,955 1,009,626,500,175 1,027,334,457,585 1,040,944,242,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -624,431,108,567 -653,185,868,251 -679,843,123,842 -680,095,582,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính 105,583,395,968 98,986,857,847 95,487,772,378 94,669,919,167
- Nguyên giá 126,530,274,083 120,397,413,859 120,397,413,859 120,397,413,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,946,878,115 -21,410,556,012 -24,909,641,481 -25,727,494,692
3. Tài sản cố định vô hình 9,793,343,190 9,697,969,764 9,602,596,338 7,017,222,912
- Nguyên giá 14,305,527,730 14,305,527,730 14,305,527,730 11,815,527,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,512,184,540 -4,607,557,966 -4,702,931,392 -4,798,304,818
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 234,316,099,670 236,470,584,860 228,562,710,414 229,070,674,535
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 234,316,099,670 236,470,584,860 228,562,710,414 229,070,674,535
V. Đầu tư tài chính dài hạn -14,413,943,521
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,477,795
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,482,421,316
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,218,379,698 45,628,056,872 45,342,361,988 45,056,667,104
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,426,691,051 39,140,199,137 38,854,504,253 38,568,809,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,288,393 6,288,393 6,288,393 6,288,393
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 6,785,400,254 6,481,569,342 6,481,569,342 6,481,569,342
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,534,287,146,952 2,414,583,866,932 2,420,778,523,111 2,216,864,869,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,645,817,862,499 1,570,395,775,706 1,428,262,755,443 1,204,021,337,497
I. Nợ ngắn hạn 1,598,979,054,647 1,497,121,824,522 1,394,063,318,395 1,114,437,721,352
1. Phải trả người bán ngắn hạn 269,959,575,505 309,251,565,231 287,553,892,572 119,420,895,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,085,412,523 10,820,321,167 16,450,742,834 27,094,936,705
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,103,533,176 864,198,639 9,637,545,895 6,386,685,644
4. Phải trả người lao động 2,829,780,481 2,496,100,421 2,365,031,747 310,419,037
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,805,502,831 14,805,502,831 18,383,749,554 15,162,101,854
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 157,400,374,281 188,337,564,167 210,997,128,883 183,362,277,977
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,136,670,314,588 961,422,010,804 839,560,665,648 752,953,188,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,124,561,262 9,124,561,262 9,114,561,262 9,747,216,574
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,838,807,852 73,273,951,184 34,199,437,048 89,583,616,145
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,838,807,852 73,273,951,184 34,199,437,048 89,583,616,145
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 888,469,284,453 844,188,091,226 992,515,767,668 1,012,843,531,995
I. Vốn chủ sở hữu 888,469,284,453 844,188,091,226 992,515,767,668 1,012,843,531,995
1. Vốn góp của chủ sở hữu 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,333,608,304 45,333,608,304 45,333,608,304 46,396,367,157
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,409,121,366 2,409,121,366 2,409,121,366 2,409,121,366
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,026,315,827 29,745,122,600 178,072,799,042 197,337,804,516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -100,942,022,679 -145,223,215,906 3,104,460,536
- LNST chưa phân phối kỳ này 174,968,338,506 174,968,338,506 174,968,338,506
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,534,287,146,952 2,414,583,866,932 2,420,778,523,111 2,216,864,869,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.