TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,772,622,485,559 |
1,667,359,765,665 |
1,694,291,748,250 |
1,480,201,725,443 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,590,386,069 |
18,799,270,461 |
8,046,948,643 |
10,143,634,622 |
|
1. Tiền |
10,750,386,069 |
1,869,270,461 |
2,565,702,507 |
10,143,634,622 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,840,000,000 |
16,930,000,000 |
5,481,246,136 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,974,617,809 |
113,975,093,302 |
194,477,845,104 |
75,289,696,379 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
171,205,597,440 |
136,148,234,979 |
212,280,561,773 |
65,938,409,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,568,396,558 |
4,549,706,489 |
3,187,669,842 |
7,460,737,673 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,179,175,494 |
2,255,703,517 |
8,735,742,853 |
22,918,926,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,978,551,683 |
-28,978,551,683 |
-29,726,129,364 |
-21,028,377,479 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,585,977,150,178 |
1,524,373,534,148 |
1,487,783,992,173 |
1,390,003,998,778 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,637,887,523,666 |
1,576,283,907,636 |
1,487,783,992,173 |
1,390,003,998,778 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-51,910,373,488 |
-51,910,373,488 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,080,331,503 |
10,211,867,754 |
3,982,962,330 |
4,764,395,664 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,533,413,405 |
6,105,228,130 |
3,686,502,625 |
4,704,696,531 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,516,252,895 |
4,077,896,618 |
162,986,884 |
25,708,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,665,203 |
28,743,006 |
133,472,821 |
33,991,106 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
761,664,661,393 |
747,224,101,267 |
726,486,774,861 |
736,663,144,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
495,544,125,546 |
465,125,459,535 |
452,581,702,459 |
462,535,802,410 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
380,167,386,388 |
356,440,631,924 |
347,491,333,743 |
360,848,660,331 |
|
- Nguyên giá |
1,004,598,494,955 |
1,009,626,500,175 |
1,027,334,457,585 |
1,040,944,242,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-624,431,108,567 |
-653,185,868,251 |
-679,843,123,842 |
-680,095,582,041 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
105,583,395,968 |
98,986,857,847 |
95,487,772,378 |
94,669,919,167 |
|
- Nguyên giá |
126,530,274,083 |
120,397,413,859 |
120,397,413,859 |
120,397,413,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,946,878,115 |
-21,410,556,012 |
-24,909,641,481 |
-25,727,494,692 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,793,343,190 |
9,697,969,764 |
9,602,596,338 |
7,017,222,912 |
|
- Nguyên giá |
14,305,527,730 |
14,305,527,730 |
14,305,527,730 |
11,815,527,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,512,184,540 |
-4,607,557,966 |
-4,702,931,392 |
-4,798,304,818 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
234,316,099,670 |
236,470,584,860 |
228,562,710,414 |
229,070,674,535 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
234,316,099,670 |
236,470,584,860 |
228,562,710,414 |
229,070,674,535 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-14,413,943,521 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,477,795 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,482,421,316 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,218,379,698 |
45,628,056,872 |
45,342,361,988 |
45,056,667,104 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,426,691,051 |
39,140,199,137 |
38,854,504,253 |
38,568,809,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,288,393 |
6,288,393 |
6,288,393 |
6,288,393 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
6,785,400,254 |
6,481,569,342 |
6,481,569,342 |
6,481,569,342 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,534,287,146,952 |
2,414,583,866,932 |
2,420,778,523,111 |
2,216,864,869,492 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,645,817,862,499 |
1,570,395,775,706 |
1,428,262,755,443 |
1,204,021,337,497 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,598,979,054,647 |
1,497,121,824,522 |
1,394,063,318,395 |
1,114,437,721,352 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
269,959,575,505 |
309,251,565,231 |
287,553,892,572 |
119,420,895,226 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,085,412,523 |
10,820,321,167 |
16,450,742,834 |
27,094,936,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,103,533,176 |
864,198,639 |
9,637,545,895 |
6,386,685,644 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,829,780,481 |
2,496,100,421 |
2,365,031,747 |
310,419,037 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,805,502,831 |
14,805,502,831 |
18,383,749,554 |
15,162,101,854 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
157,400,374,281 |
188,337,564,167 |
210,997,128,883 |
183,362,277,977 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,136,670,314,588 |
961,422,010,804 |
839,560,665,648 |
752,953,188,335 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,124,561,262 |
9,124,561,262 |
9,114,561,262 |
9,747,216,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,838,807,852 |
73,273,951,184 |
34,199,437,048 |
89,583,616,145 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,838,807,852 |
73,273,951,184 |
34,199,437,048 |
89,583,616,145 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
888,469,284,453 |
844,188,091,226 |
992,515,767,668 |
1,012,843,531,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
888,469,284,453 |
844,188,091,226 |
992,515,767,668 |
1,012,843,531,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,333,608,304 |
45,333,608,304 |
45,333,608,304 |
46,396,367,157 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,409,121,366 |
2,409,121,366 |
2,409,121,366 |
2,409,121,366 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,026,315,827 |
29,745,122,600 |
178,072,799,042 |
197,337,804,516 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-100,942,022,679 |
-145,223,215,906 |
3,104,460,536 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
174,968,338,506 |
174,968,338,506 |
174,968,338,506 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,534,287,146,952 |
2,414,583,866,932 |
2,420,778,523,111 |
2,216,864,869,492 |
|