MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đồng Tâm (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,889,163,223,182 1,874,607,863,503 2,425,316,637,905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 85,446,072,870 100,346,755,949 115,438,940,808
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,803,717,150,312 1,774,261,107,554 2,309,877,697,097
4. Giá vốn hàng bán 1,128,941,399,655 1,258,282,575,523 1,560,648,666,936
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 674,775,750,657 515,978,532,031 749,229,030,161
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71,960,380,691 242,483,781,278 42,379,540,957
7. Chi phí tài chính 70,416,528,308 171,249,714,734 180,514,143,788
- Trong đó: Chi phí lãi vay 130,080,930,383 169,249,234,048 147,537,405,902
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -37,970,710,743 9,659,780,855 -31,439,188,667
9. Chi phí bán hàng 215,123,106,217 240,363,024,526 255,786,673,389
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 125,832,201,535 105,398,772,733 146,536,536,742
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 297,393,584,545 251,110,582,171 177,332,028,532
12. Thu nhập khác 2,548,719,055 15,945,653,199 150,012,514,363
13. Chi phí khác 8,143,970,991 24,382,667,398 62,163,958,266
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,595,251,936 -8,437,014,199 87,848,556,097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 291,798,332,609 242,673,567,972 265,180,584,629
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 59,242,993,170 8,797,164,995 75,085,802,097
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -527,475,552 414,201,781 -1,162,903,570
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 233,082,814,991 233,462,201,196 191,257,686,102
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 232,538,363,720 232,509,883,853 189,975,533,160
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 544,451,271 952,317,343 1,282,152,942
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,701 3,460 2,827
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,827
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.