1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,889,163,223,182 |
1,874,607,863,503 |
2,425,316,637,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
85,446,072,870 |
100,346,755,949 |
115,438,940,808 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,803,717,150,312 |
1,774,261,107,554 |
2,309,877,697,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,128,941,399,655 |
1,258,282,575,523 |
1,560,648,666,936 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
674,775,750,657 |
515,978,532,031 |
749,229,030,161 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
71,960,380,691 |
242,483,781,278 |
42,379,540,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
70,416,528,308 |
171,249,714,734 |
180,514,143,788 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
130,080,930,383 |
169,249,234,048 |
147,537,405,902 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-37,970,710,743 |
9,659,780,855 |
-31,439,188,667 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
215,123,106,217 |
240,363,024,526 |
255,786,673,389 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
125,832,201,535 |
105,398,772,733 |
146,536,536,742 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
297,393,584,545 |
251,110,582,171 |
177,332,028,532 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,548,719,055 |
15,945,653,199 |
150,012,514,363 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,143,970,991 |
24,382,667,398 |
62,163,958,266 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-5,595,251,936 |
-8,437,014,199 |
87,848,556,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
291,798,332,609 |
242,673,567,972 |
265,180,584,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
59,242,993,170 |
8,797,164,995 |
75,085,802,097 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-527,475,552 |
414,201,781 |
-1,162,903,570 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
233,082,814,991 |
233,462,201,196 |
191,257,686,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
232,538,363,720 |
232,509,883,853 |
189,975,533,160 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
544,451,271 |
952,317,343 |
1,282,152,942 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,701 |
3,460 |
2,827 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,827 |
|