MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 87,268,032,875 108,862,887,152 131,780,061,849 144,563,551,486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,711,112,247 49,946,339,176 45,286,162,887 83,997,604,556
1. Tiền 3,156,481,112 12,743,470,439 19,101,917,175 12,898,173,532
2. Các khoản tương đương tiền 17,554,631,135 37,202,868,737 26,184,245,712 71,099,431,024
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,820,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,820,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,878,974,695 51,682,042,082 37,815,191,684 50,884,196,575
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,114,617,878 17,649,334,188 20,763,102,735 16,512,787,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,173,234,437 33,472,935,904 15,631,689,676 32,276,788,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,591,122,380 559,771,990 1,420,399,273 2,094,620,824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,737,289,248 1,342,711,096 4,916,602,096 5,792,534,996
1. Hàng tồn kho 2,737,289,248 1,342,711,096 4,916,602,096 5,792,534,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,940,656,685 5,891,794,798 6,942,105,182 1,889,215,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,419,539,459 4,192,758,304 4,989,809,182
2. Thuế GTGT được khấu trừ 521,117,226 1,699,036,494 1,682,263,271 1,213,962,395
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 270,032,729 675,252,964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 391,374,276,976 425,637,992,475 467,230,830,796 499,659,049,302
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,820,813,750 34,975,349,163 36,069,837,750 36,541,531,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 31,820,813,750 34,975,349,163 36,069,837,750 36,541,531,500
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,421,432,308 15,346,138,253 15,379,795,561 22,739,999,465
1. Tài sản cố định hữu hình 3,146,792,308 7,071,498,253 7,105,155,561 14,465,359,465
- Nguyên giá 7,236,319,699 11,231,356,063 10,982,749,127 18,551,966,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,089,527,391 -4,159,857,810 -3,877,593,566 -4,086,607,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Nguyên giá 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000 8,274,640,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 330,593,927,733 356,126,298,229 393,596,624,453 414,067,487,298
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 329,247,427,733 351,300,959,481 387,434,922,069 414,067,487,298
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,346,500,000 4,825,338,748 6,161,702,384
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,950,000,000 11,950,000,000 11,950,000,000 9,950,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,950,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,950,000,000 9,950,000,000 9,950,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,588,103,185 7,240,206,830 10,234,573,032 16,360,031,039
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,588,103,185 7,240,206,830 10,234,573,032 16,360,031,039
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 478,642,309,851 534,500,879,627 599,010,892,645 644,222,600,788
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 296,016,169,562 350,477,104,769 413,465,236,890 455,696,294,604
I. Nợ ngắn hạn 107,657,682,233 221,476,101,545 234,984,162,232 282,978,604,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,297,472,000 56,020,000,000 64,651,789,570 91,382,153,370
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,365,670,418 5,322,761,082 2,173,226,621 911,101,502
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,487,919,813 2,273,625,877 16,025,897,140 6,316,697,281
4. Phải trả người lao động 1,646,535,483 2,214,724,559 1,688,610,922 3,600,884,492
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,027,434,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3,418,315,353 2,326,173,799 2,345,173,799
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,942,267,596 136,986,113,542 125,380,151,503 166,874,248,483
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,714,780,629 14,574,981,745 20,987,691,736 9,139,164,057
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,784,720,941 1,757,720,941 1,731,620,941 1,726,920,941
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 188,358,487,329 129,001,003,224 178,481,074,658 172,717,690,406
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 49,509,925,145 79,761,221,658 101,462,240,046
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 48,068,562,184 43,911,003,224 14,079,853,000 7,520,450,360
7. Phải trả dài hạn khác 90,780,000,000 85,090,000,000 84,640,000,000 63,735,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,626,140,289 184,023,774,858 185,545,655,755 188,526,306,184
I. Vốn chủ sở hữu 182,626,140,289 184,023,774,858 185,545,655,755 188,526,306,184
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,598,320,000 180,598,320,000 180,598,320,000 180,598,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 593,164,884 593,164,884 593,164,884 593,164,884
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,434,655,405 2,832,289,974 4,354,170,871 7,334,821,300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,158,836,610 -3,761,202,041 1,574,157,477 4,554,807,906
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,593,492,015 6,593,492,015 2,780,013,394 2,780,013,394
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 478,642,309,851 534,500,879,627 599,010,892,645 644,222,600,788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.