1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,497,429,498 |
213,395,113,553 |
42,644,409,057 |
32,617,288,469 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,497,429,498 |
213,395,113,553 |
42,644,409,057 |
32,617,288,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,616,541,563 |
196,384,239,300 |
44,100,087,626 |
30,202,473,415 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,880,887,935 |
17,010,874,253 |
-1,455,678,569 |
2,414,815,054 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,203,731,821 |
14,546,543,753 |
4,253,220,915 |
5,741,191,470 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,309,630,266 |
8,254,868,208 |
1,114,323,860 |
2,903,531,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,332,147,620 |
8,246,918,024 |
1,075,468,381 |
1,239,407,484 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
98,614,897 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,485,347,568 |
1,336,634,975 |
656,659,370 |
459,513,401 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,847,926,653 |
2,935,902,899 |
6,284,896,321 |
1,017,538,242 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,558,284,731 |
19,030,011,924 |
-5,258,337,205 |
3,874,038,150 |
|
12. Thu nhập khác |
1,869,768,532 |
70,541,635 |
27,791,978 |
10,000,999 |
|
13. Chi phí khác |
11,668,779,594 |
11,699,583,222 |
1,177,602,755 |
147,451,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,799,011,062 |
-11,629,041,587 |
-1,149,810,777 |
-137,450,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,357,295,793 |
7,400,970,337 |
-6,408,147,982 |
3,736,588,098 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
292,683,064 |
11,275,083 |
81,899,653 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,649,978,857 |
7,389,695,254 |
-6,490,047,635 |
3,736,588,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,649,325,919 |
7,391,186,397 |
-6,499,972,795 |
3,706,132,485 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-652,938 |
-1,491,143 |
9,925,160 |
30,455,613 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
367 |
229 |
-201 |
115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|