TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,992,781,491 |
90,040,186,004 |
105,637,925,905 |
122,885,125,667 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,219,539,221 |
8,183,869,297 |
11,181,461,971 |
2,659,395,517 |
|
1. Tiền |
12,219,539,221 |
8,183,869,297 |
11,181,461,971 |
2,659,395,517 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
49,748,493,151 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
49,748,493,151 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,255,933,359 |
71,294,774,216 |
88,033,995,472 |
69,082,809,239 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,948,122,732 |
18,348,478,227 |
12,000,551,771 |
5,967,924,399 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,247,110,800 |
24,475,606,848 |
15,569,834,421 |
1,521,040,473 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,900,000,000 |
16,999,000,000 |
33,999,000,000 |
41,255,467,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,160,699,827 |
11,471,689,141 |
29,798,509,743 |
22,051,168,602 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,333,900,463 |
-1,712,791,235 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,367,046,590 |
10,368,857,380 |
1,303,577,145 |
1,224,102,859 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,479,677,856 |
12,806,984,179 |
1,303,577,145 |
1,479,094,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-112,631,266 |
-2,438,126,799 |
|
-254,991,450 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
150,262,321 |
192,685,111 |
118,891,317 |
170,324,901 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,891,231 |
24,464,950 |
16,275,485 |
83,744,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,235,723 |
45,010,245 |
82,678,457 |
66,642,803 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
102,135,367 |
123,209,916 |
19,937,375 |
19,937,375 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
253,940,406,113 |
286,379,972,657 |
388,392,779,494 |
212,497,021,425 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,971,444,120 |
186,813,169,758 |
201,622,688,198 |
9,835,019,799 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,153,944,120 |
8,995,669,758 |
6,386,188,198 |
3,954,569,799 |
|
- Nguyên giá |
26,384,460,480 |
29,017,658,582 |
29,017,658,582 |
24,510,183,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,230,516,360 |
-20,021,988,824 |
-22,631,470,384 |
-20,555,613,698 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
195,236,500,000 |
5,880,450,000 |
|
- Nguyên giá |
177,817,500,000 |
177,817,500,000 |
195,236,500,000 |
5,880,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
765,034,691 |
6,645,484,691 |
6,645,484,691 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
765,034,691 |
6,645,484,691 |
6,645,484,691 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
83,392,214,816 |
170,596,658,213 |
202,662,001,626 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
37,000,000,000 |
86,200,000,000 |
162,662,001,626 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
46,400,000,000 |
34,400,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-7,785,184 |
-3,341,787 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,203,927,302 |
29,103,392 |
27,948,392 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,203,927,302 |
29,103,392 |
27,948,392 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
349,933,187,604 |
376,420,158,661 |
494,030,705,399 |
335,382,147,092 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,040,852,159 |
24,099,798,324 |
130,781,392,697 |
17,637,629,085 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,305,252,159 |
23,163,398,324 |
130,644,192,697 |
17,637,629,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,254,246,125 |
13,160,914,247 |
8,953,275,902 |
9,142,349,163 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,376,411,100 |
1,376,411,100 |
1,586,173,276 |
1,586,172,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
343,234,733 |
341,180,634 |
811,726,461 |
134,097,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
10,834,282 |
18,196,067 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
993,595,771 |
942,364,739 |
1,390,154,692 |
2,125,618,890 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
460,113 |
5,223,287 |
100,049,072,832 |
6,028,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,337,304,317 |
7,337,304,317 |
17,842,955,252 |
4,625,166,462 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,735,600,000 |
936,400,000 |
137,200,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,735,600,000 |
936,400,000 |
137,200,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
312,892,335,445 |
352,320,360,337 |
363,249,312,702 |
317,744,518,007 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
312,892,335,445 |
352,320,360,337 |
363,249,312,702 |
317,744,518,007 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
323,000,000,000 |
323,000,000,000 |
|
323,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
113,603,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
-437,449,533 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
291,971,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,099,073,791 |
-2,909,272,157 |
-9,506,576,120 |
-5,235,806,906 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,649,325,919 |
7,228,448,946 |
|
4,270,769,214 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,550,252,128 |
-10,137,721,103 |
|
-9,506,576,120 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,283,699 |
32,261,506,957 |
49,787,763,285 |
12,199,376 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
349,933,187,604 |
376,420,158,661 |
494,030,705,399 |
335,382,147,092 |
|