MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,992,781,491 90,040,186,004 105,637,925,905 122,885,125,667
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,219,539,221 8,183,869,297 11,181,461,971 2,659,395,517
1. Tiền 12,219,539,221 8,183,869,297 11,181,461,971 2,659,395,517
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 49,748,493,151
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 49,748,493,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,255,933,359 71,294,774,216 88,033,995,472 69,082,809,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,948,122,732 18,348,478,227 12,000,551,771 5,967,924,399
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,247,110,800 24,475,606,848 15,569,834,421 1,521,040,473
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,900,000,000 16,999,000,000 33,999,000,000 41,255,467,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,160,699,827 11,471,689,141 29,798,509,743 22,051,168,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,333,900,463 -1,712,791,235
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,367,046,590 10,368,857,380 1,303,577,145 1,224,102,859
1. Hàng tồn kho 17,479,677,856 12,806,984,179 1,303,577,145 1,479,094,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -112,631,266 -2,438,126,799 -254,991,450
V.Tài sản ngắn hạn khác 150,262,321 192,685,111 118,891,317 170,324,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,891,231 24,464,950 16,275,485 83,744,723
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,235,723 45,010,245 82,678,457 66,642,803
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 102,135,367 123,209,916 19,937,375 19,937,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 253,940,406,113 286,379,972,657 388,392,779,494 212,497,021,425
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,500,000,000 9,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,500,000,000 9,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,971,444,120 186,813,169,758 201,622,688,198 9,835,019,799
1. Tài sản cố định hữu hình 12,153,944,120 8,995,669,758 6,386,188,198 3,954,569,799
- Nguyên giá 26,384,460,480 29,017,658,582 29,017,658,582 24,510,183,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,230,516,360 -20,021,988,824 -22,631,470,384 -20,555,613,698
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 177,817,500,000 177,817,500,000 195,236,500,000 5,880,450,000
- Nguyên giá 177,817,500,000 177,817,500,000 195,236,500,000 5,880,450,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 765,034,691 6,645,484,691 6,645,484,691
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 765,034,691 6,645,484,691 6,645,484,691
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000,000 83,392,214,816 170,596,658,213 202,662,001,626
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 37,000,000,000 86,200,000,000 162,662,001,626
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 46,400,000,000 34,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,785,184 -3,341,787
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 40,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,203,927,302 29,103,392 27,948,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,203,927,302 29,103,392 27,948,392
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 349,933,187,604 376,420,158,661 494,030,705,399 335,382,147,092
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,040,852,159 24,099,798,324 130,781,392,697 17,637,629,085
I. Nợ ngắn hạn 35,305,252,159 23,163,398,324 130,644,192,697 17,637,629,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,254,246,125 13,160,914,247 8,953,275,902 9,142,349,163
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,376,411,100 1,376,411,100 1,586,173,276 1,586,172,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 343,234,733 341,180,634 811,726,461 134,097,677
4. Phải trả người lao động 10,834,282 18,196,067
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 993,595,771 942,364,739 1,390,154,692 2,125,618,890
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 460,113 5,223,287 100,049,072,832 6,028,126
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,337,304,317 7,337,304,317 17,842,955,252 4,625,166,462
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,735,600,000 936,400,000 137,200,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,735,600,000 936,400,000 137,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 312,892,335,445 352,320,360,337 363,249,312,702 317,744,518,007
I. Vốn chủ sở hữu 312,892,335,445 352,320,360,337 363,249,312,702 317,744,518,007
1. Vốn góp của chủ sở hữu 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 323,000,000,000 323,000,000,000 323,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 113,603,333 113,603,333 113,603,333 113,603,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -437,449,533 -437,449,533 -437,449,533 -437,449,533
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 291,971,737 291,971,737 291,971,737 291,971,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,099,073,791 -2,909,272,157 -9,506,576,120 -5,235,806,906
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,649,325,919 7,228,448,946 4,270,769,214
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,550,252,128 -10,137,721,103 -9,506,576,120
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,283,699 32,261,506,957 49,787,763,285 12,199,376
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 349,933,187,604 376,420,158,661 494,030,705,399 335,382,147,092
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.