MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 742,468,599,019 788,573,618,492 595,057,368,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,284,862,123 266,068,803,428 5,398,795,969
1. Tiền 2,284,862,123 20,668,803,428 5,398,795,969
2. Các khoản tương đương tiền 245,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 678,500,000,000 475,000,000,000 464,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 678,500,000,000 475,000,000,000 464,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,034,189,280 31,180,481,409 93,777,859,017
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,524,289,440 4,369,644,421 5,395,301,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 779,558,253 8,396,984,496 309,364,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,854,958,086 18,541,920,991 88,221,055,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -143,514,500 -143,514,500 -166,760,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 18,898,001 15,446,001 18,897,600
IV. Hàng tồn kho 3,144,145,000 2,777,334,583 2,838,343,795
1. Hàng tồn kho 3,144,145,000 2,777,334,583 2,838,343,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,505,402,616 13,546,999,072 28,542,369,988
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,355,968,930 13,546,999,072 1,576,033,593
2. Thuế GTGT được khấu trừ 149,433,686
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,966,336,395
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 617,313,958,287 501,215,832,085 542,007,020,705
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,878,656,948 1,518,000,000 12,961,452,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 240,000,000 240,000,000 240,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,678,656,948 1,518,000,000 19,761,452,999
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,040,000,000 -240,000,000 -7,040,000,000
II.Tài sản cố định 145,415,144,617 138,269,678,437 136,793,260,540
1. Tài sản cố định hữu hình 145,332,003,462 137,221,286,730 135,810,610,164
- Nguyên giá 536,304,835,018 538,670,847,833 547,542,964,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -390,972,831,556 -401,449,561,103 -411,732,354,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,141,155 1,048,391,707 982,650,376
- Nguyên giá 29,999,912,390 31,014,572,390 31,014,572,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,916,771,235 -29,966,180,683 -30,031,922,014
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,995,407,787 12,893,907,342 28,335,654,839
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,995,407,787 12,893,907,342 28,335,654,839
V. Đầu tư tài chính dài hạn 380,096,832,047 286,596,832,047 298,223,619,768
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 253,277,125,000 253,277,125,000 253,277,125,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,605,592,683 33,605,592,683 33,605,592,683
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -285,885,636 -285,885,636 -459,097,915
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 93,500,000,000 11,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 71,927,916,888 61,937,414,259 65,693,032,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,927,916,888 61,937,414,259 65,693,032,559
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,359,782,557,306 1,289,789,450,577 1,137,064,389,474
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 247,806,126,832 179,146,687,338 55,337,195,331
I. Nợ ngắn hạn 245,533,126,832 176,876,687,338 52,830,195,331
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,810,689,947 5,429,605,169 13,061,716,982
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 129,959,787,577 148,189,812,156 625,977,260
4. Phải trả người lao động 2,940,502,150 3,141,535,770 2,763,786,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 275,631,464 229,631,466 227,504,210
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,999,896,706 15,891,333,789 32,636,140,975
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,546,618,988 3,994,768,988 3,515,068,988
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,273,000,000 2,270,000,000 2,507,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,273,000,000 2,270,000,000 2,507,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,111,976,430,474 1,110,642,763,239 1,081,727,194,143
I. Vốn chủ sở hữu 1,111,976,430,474 1,110,642,763,239 1,081,727,194,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000 1,186,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,186,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,686,924,280 69,686,924,280 69,686,924,280
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -144,550,493,806 -145,884,161,041 -174,957,090,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -144,707,854,319 -146,041,521,554 -174,957,090,650
- LNST chưa phân phối kỳ này 157,360,513 157,360,513
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,359,782,557,306 1,289,789,450,577 1,137,064,389,474
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.