MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 188,320,624,722 217,211,996,725 207,922,852,549 169,287,033,334
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,126,524,897 33,473,267,304 37,749,998,604 41,165,130,577
1. Tiền 4,626,524,897 6,473,267,304 6,749,998,604 5,765,130,577
2. Các khoản tương đương tiền 27,500,000,000 27,000,000,000 31,000,000,000 35,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 147,583,535,460 170,283,535,460 160,183,535,460 121,383,535,460
1. Chứng khoán kinh doanh 7,083,535,460 7,083,535,460 7,083,535,460 7,083,535,460
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,500,000,000 163,200,000,000 153,100,000,000 114,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,789,156,180 12,911,709,068 8,264,805,751 4,309,020,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 443,169,500 135,050,000 297,481,000 228,274,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,888,836,004 11,000,755,336 1,998,368,266 432,658,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,457,150,676 1,775,903,732 5,968,956,485 3,648,087,949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 406,193,029 325,066,585 590,583,121 777,701,375
1. Hàng tồn kho 406,193,029 325,066,585 590,583,121 777,701,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 415,215,156 218,418,308 1,133,929,613 1,651,645,594
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 415,215,156 218,418,308 319,623,970 509,989,634
2. Thuế GTGT được khấu trừ 814,305,643 1,141,655,960
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,433,495,749 8,035,504,856 16,299,003,748 22,393,460,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 435,000,000 435,000,000 285,000,000 285,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 435,000,000 435,000,000 285,000,000 285,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,439,870,650 7,065,947,991 7,093,245,326 7,204,508,418
1. Tài sản cố định hữu hình 4,439,870,650 4,065,947,991 4,093,245,326 4,000,858,118
- Nguyên giá 90,954,989,444 90,954,989,444 79,650,863,812 79,937,171,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,515,118,794 -86,889,041,453 -75,557,618,486 -75,936,312,931
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,203,650,300
- Nguyên giá 23,315,829,962 23,315,829,962 23,315,829,962 23,522,931,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,315,829,962 -20,315,829,962 -20,315,829,962 -20,319,281,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,051,391,701 8,161,109,998
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,000,000 5,000,000 5,051,391,701 8,161,109,998
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,462,164,319 2,462,164,319 2,462,164,319 2,462,164,319
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,462,164,319 -2,462,164,319 -2,462,164,319 -2,462,164,319
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 553,625,099 529,556,865 3,869,366,721 3,742,841,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 553,625,099 529,556,865 3,869,366,721 3,742,841,909
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 196,754,120,471 225,247,501,581 224,221,856,297 191,680,493,659
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,462,816,657 36,329,780,363 18,110,819,623 29,311,174,149
I. Nợ ngắn hạn 30,347,816,657 36,214,780,363 13,172,335,098 23,425,148,424
1. Phải trả người bán ngắn hạn 853,104,948 505,735,121 351,028,487 840,252,858
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,000,000 12,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,944,355,765 23,266,227,938 3,552,376,301 2,780,560,148
4. Phải trả người lao động 695,164,774 2,610,551,872 547,722,664
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,171,724,272 948,184,858 673,548,630 4,270,695,180
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,636,336,000 354,313,136 354,313,136
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,250,231,724
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,365,631,672 6,163,131,672 5,630,516,672 7,369,372,714
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,000,000 115,000,000 4,938,484,525 5,886,025,725
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 115,000,000 115,000,000 15,000,000 155,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,793,777,454 5,601,318,654
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 129,707,071 129,707,071
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,291,303,814 188,917,721,218 206,111,036,674 162,369,319,510
I. Vốn chủ sở hữu 166,291,303,814 188,917,721,218 206,111,036,674 162,369,319,510
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000 120,830,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,450,000,000 8,450,000,000 8,450,000,000 8,450,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,011,213,814 55,637,631,218 73,151,919,242 29,410,202,078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 984,670,024 23,611,087,428 41,125,375,452 676,567,714
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,026,543,790 32,026,543,790 32,026,543,790 28,733,634,364
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 4,000,000,000 4,000,000,000 3,679,027,432 3,679,027,432
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 196,754,120,471 225,247,501,581 224,221,856,297 191,680,493,659
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.